Từ vựng chỉ phương hướng
Để nghe tốt dạng bài này, người học cần bổ sung các từ vựng miêu tả phương hướng và biểu đồ, cụ thể:
to give directions: chỉ đường
to leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
path (n): con đường
to take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
on the left// on the right: bên trái// bên phải
opposite…// face…: đối diện…
to go past// to walk past…: đi ngang qua…
at the crossroads: tại ngã tư
to turn left// to turn right: rẽ trái// rẽ phải
to take the first left// to take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất// rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
to take the second left/ to take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
on the corner: trong góc
next to: kế bên
to go straight: đi thẳng
entrance: lối ra vào
traffic lights: đèn giao thông
east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
roundabout: vòng xuyến
to cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
to go towards…: đi hướng về phía nào
to bend(v): uốn vòng, uốn cong
to walk along/ to go along…: đi dọc theo…
at the top of…/ at the bottom of…: phía trên…/ dưới phía…
in front of…: phía trước…
behind = at the back of….: phía sau…
before you get to…/ before you come to…: trước khi bạn đi tới…
in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…/ ở trung tâm…
to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
at the end of the path: phía cuối con đường
the main road: tuyến đường bộ chính
the railway line: tuyến đường xe lửa
run through…: chạy xuyên qua
walk through…: đi xuyên qua
go upstairs / go downstairs: đi lên lầu / đi xuống lầu
between A and B: ở giữa A và B
to go down the stairs/ to go up the stairs: đi xuống/ lên lầu
Từ vựng chỉ địa điểm
Một số địa điểm thường xuất hiện trong bài IELTS Listening Map Labeling:
theatre: rạp hát
car park: chỗ để xe
national park: công viên quốc gia
(flower// rose) garden: vườn (hoa// hoa hồng)
circular area: khu vực hình tròn
picnic area: khu vực dã ngoại
wildlife area: khu vực động vật hoang dã
bird hide: khu vực ngắm các loài chim
information office: văn phòng thông tin
corridor: hành lang
foyer: tiền sảnh
ground floor: tầng trệt
basement: tầng hầm
auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
stage: sân khấu
maze: mê cung
tower: tòa tháp
post office: bưu điện
Trên đây là một số từ vựng phổ biến trong bài thi Map Labeling IELTS Listening. SmartLearn hi vọng bài viết đã giúp người học mở rộng vốn từ và luyện thi IELTS Listening dễ hơn. Nếu các bạn có gặp khó khăn gì trong quá trình ôn thi IELTS, liên hệ ngay SmartLearn để được hỗ trợ.