Chủ đề đồ dùng trong phòng khách - Living Room
Đồ dùng trong phòng khách là những vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của trẻ. Mỗi đồ vật có một tên gọi khác nhau, ba mẹ có thể dựa trên những đồ vật trong nhà mình có để dạy từ vựng chủ đề này cho trẻ.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Television |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
TV |
2 |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
3 |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
4 |
Sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
Ghế sô pha |
5 |
Fan |
/fæn/ |
Quạt |
6 |
Ceiling fan |
/ˈsiː.lɪŋ fæn/ |
Quạt trần |
7 |
Wall |
/wɔːl/ |
Tường |
8 |
Clock |
/klɒk/ |
Đồng hồ |
9 |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa nhà |
10 |
Window |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa sổ |
11 |
Speaker |
/ˈspiː.kər/ |
Loa |
12 |
Air-conditioner |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
Điều hòa |
13 |
Remote control |
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển |
14 |
Picture |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức tranh |
15 |
Telephone |
/ˈtel.ɪ.fəʊn/ |
Điện thoại để bàn |
16 |
Cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
Đệm gối |
17 |
Calendar |
/ˈkæl.ən.dər/ |
Lịch |
18 |
Vase |
/vɑːz/ |
Lọ hoa |
19 |
Bookcase |
/ˈbʊk.keɪs/ |
Tủ sách |
20 |
Light |
/laɪt/ |
Đèn |
Chủ đề đồ dùng trong phòng bếp - Kitchen
Nếu bé hay chạy lại hỏi thăm và tò mò những đồ mẹ hay dùng khi nấu ăn thì ba mẹ đừng bỏ qua cơ hội để bổ sung từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng trong phòng bếp nha.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Knife |
/naɪf/ |
Cái dao |
2 |
Bowl |
/bəʊl/ |
Cái bát |
3 |
Chopsticks |
/ˈtʃɒp.stɪk/ |
Đôi đũa |
4 |
Frying pan |
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / |
Chảo rán |
5 |
Plate |
/pleɪt/ |
Cái đĩa |
6 |
Spoon |
/spuːn/ |
Cái thìa |
7 |
Rice cooker |
/raɪs ˈkʊk.ər/ |
Nồi cơm điện |
8 |
Fork |
/fɔːk/ |
Cái dĩa |
9 |
Jar |
/dʒɑːr/ |
Lọ thủy tinh |
10 |
Pot |
/pɒt/ |
Nồi to |
11 |
Saucepan |
/ˈsɔː.spən/ |
Cái nồi |
12 |
Apron |
/ˈeɪ.prən/ |
Tạp dề |
13 |
Chopping board |
/ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ |
Cái thớt |
14 |
Glass |
/ɡlɑːs/ |
Cốc thủy tinh |
15 |
Cup |
/kʌp/ |
Cái cốc |
16 |
Gas stove |
/ɡæs stəʊv/ |
Bếp ga |
17 |
Tray |
/treɪ/ |
Cái mâm |
18 |
Burner |
/ˈbɜː.nər/ |
Bật lửa |
19 |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
20 |
Blender |
/ˈblen.dər/ |
Máy xay sinh tố |
Chủ đề đồ dùng trong nhà tắm - Bathroom
Trẻ nhỏ rất hay tò mò với những thứ chúng nhìn thấy xung quanh. Nhất là những thứ vô cùng thân thuộc ngày nào cũng nhìn thấy và sử dụng thường xuyên, tất nhiên không thể không kể đến các từ vựng về đồ dùng trong phòng tắm.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Mirror |
/ˈmɪr.ər/ |
Cái gương |
2 |
Soap |
/səʊp/ |
Xà phòng |
3 |
Towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
4 |
Toothpaste |
/ˈtuːθ.peɪst/ |
Kem đánh răng |
5 |
Toothbrush |
/ˈtuːθ.brʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng |
6 |
Comb |
/kəʊm/ |
Cái lược |
7 |
Shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
Dầu gội đầu |
8 |
Conditioner |
/kənˈdɪʃ.ən.ər/ |
Dầu xả |
9 |
Shower |
/ʃaʊər/ |
Vòi hoa sen |
10 |
Face towel |
/feɪs taʊəl/ |
Khăn mặt |
11 |
Bathtub |
/ˈbɑːθ.tʌb/ |
Bồn tắm |
12 |
Toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
Bồn cầu |
13 |
Toilet paper |
/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ |
Giấy vệ sinh |
14 |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bệ rửa mặt |
15 |
Cleanser |
/ˈklen.zər/ |
Sữa rửa mặt |
16 |
Razor |
/ˈreɪ.zər/ |
Dao cạo râu |
17 |
Brush |
/brʌʃ/ |
Bàn chải |
18 |
Faucet |
/ˈfɔː.sɪt/ |
Vòi nước |
19 |
Hair dryer |
/ˈher ˌdraɪ.ər/ |
Máy sấy tóc |
20 |
Wastepaper basket |
/ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ |
Thùng rác |
Chủ đề đồ chơi trẻ em - Toys
Tuổi thơ của các bạn nhỏ lớn lên không thể thiếu những món đồ chơi này rồi. Ba mẹ có thể dạy từ vựng tiếng Anh chủ đề Toys trong lúc chơi cùng con nha.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Teddy bear |
/ˈted·i ˌbeər/ |
Gấu bông |
2 |
Doll |
/dɒl/ |
Búp bê |
3 |
Ball |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
4 |
Robot |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
Người máy |
5 |
Drum |
/drʌm/ |
Cái trống |
6 |
Kite |
/kaɪt/ |
Cái diều |
7 |
Boat |
/bəʊt/ |
Cái thuyền |
8 |
Train |
/treɪn/ |
Xe lửa/ tàu hỏa |
9 |
Car |
/kɑːr/ |
Ô tô |
10 |
Bike |
/baɪk/ |
Xe đạp |
11 |
Balloon |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
12 |
Puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
Trò chơi xếp hình |
13 |
Bucket |
/ˈbʌk.ɪt/ |
Thùng, xô |
14 |
Whistle |
/ˈwɪs.əl/ |
Cái còi |
15 |
Rocking horse |
/ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/ |
Ngựa gỗ bập bênh |
16 |
Plane |
/pleɪn/ |
Máy bay |
17 |
Marble |
/ˈmɑː.bəl/ |
Viên bi |
18 |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
19 |
Rocket |
/ˈrɒk.ɪt/ |
Tên lửa |
20 |
Pinwheel |
/ˈpɪn.wiːl/ |
Chong chóng |
Chủ đề đồ dùng học tập - School Supplies
Dụng cụ học tập có rất nhiều loại, với đủ màu sắc, hình thù và tên gọi của chúng cũng rất thú vị, chắc chắn sẽ là chủ đề từ vựng khiến các bé hứng thú.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
2 |
Textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
Sách giáo khoa |
3 |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Vở ghi |
4 |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
5 |
Pen |
/pen/ |
Bút mực/ bút bi |
6 |
Eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
Tẩy |
7 |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
8 |
Watercolour |
/ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ |
Màu nước |
9 |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
Bút màu |
10 |
Pencil case |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp đựng bút |
11 |
Pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ |
Gọt bút chì |
12 |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
13 |
Globe |
/ɡləʊb/ |
Quả địa cầu |
14 |
Glue |
/ɡluː/ |
Keo dán |
15 |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
Bút đánh dấu |
16 |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn viết |
17 |
Board |
/bɔːd/ |
Bảng |
18 |
Backpack |
/ˈbæk.pæk/ |
Ba lô |
19 |
Bag |
/bæɡ/ |
Cặp sách |
20 |
Desk |
/desk/ |
Bàn học |
Trên đây là những từ vựng chủ đề đồ vật thông dụng nhất đối với trẻ em. Ba mẹ có thể vừa dạy con vừa thực hành với những đồ vật có trong ngôi nhà mình để giúp trẻ ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Nếu ba mẹ muốn con được trải nghiệm trong môi trường 100% tiếng Anh và tiếp xúc với tiếng Anh một cách chính xác nhất, liên hệ ngay SmartLearn để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể.