100 từ đồng nghĩa hay sử dụng trong bài thi IELTS Writing
1.important: quan trọng = crucial (cực kỳ quan trọng), significant
2.common: phổ biến, thông dụng = universal, ubiquitous
3.abundant: phong phú = ample, plentiful
4.neglect: thờ ơ, bỏ mặc = ignore.
6.near: gần = adjacent, adjoin
7.pursue: theo đuổi, đi tìm, mưu cầu = woo, seek (FORMAL)
8.accurate: đúng đắn, chính xác = precise, exact
9.vague: mơ hồ, mập mờ = obscure
10.top: đỉnh = peak, summit
11.competitor: đối thủ = rival, opponent
12.blame: đổ lỗi, khiển trách = condemn
13.opinion: ý kiến = perspective, standpoint
14.fame: danh tiếng = prestige, reputation
15.build: xây dựng = erect (FORMAL), establish
16.insult: lăng mạ, sỉ nhục = humiliate
17.complain:phàn nàn = grumble
18.primary: đầu tiên, nguyên bản = radical, fundamental
19.relieve: an ủi, cứu trợ = alleviate
20.force: nỗ lực = coerce into, compel
21.enlarge: mở rộng, triển khai = magnify
22.complex: phức tạp = intricate
23. Lonely: cô đơn = solitary
24.small: nhỏ = minuscule (very small), minute
25.praise: khen ngợi, tán dương = extol, compliment
26.hard-working: chăm chỉ = assiduous
27.difficult: khó khăn = arduous
28.poor (soil): cằn cỗi = barren, infertile
29.fragile: mong manh, dễ vỡ = brittle, vulnerable
30.show: chỉ ra, miêu tả = demonstrate
31.big: to lớn = massive, colossal, tremendous (informal)
32.avoid: tránh = shun
33.fair: công bằng = impartial
34.attack: tấn công = assault (physically attack someone), assail (attack violently)
35.dislike: không thích = abhor, loathe (dislike very much)
36.ruin: sụp đổ, đổ nát = devastate
37.always: luôn luôn = invariably (the same as always, but better than always)
38.forever: mãi mãi = perpetual, immutable
39.surprise: ngạc nhiên = startle , astound, astonish
40.enthusiasm: nhiệt tình = zeal, fervency
41.quiet: yên tĩnh = tranquil (calm and peaceful), serene (calm and quiet)
42.expensive: đắt đỏ = exorbitant
43.luxurious: sang trọng = lavish (impressive and very expensive), sumptuous (grand and very expensive)
44.boring: nhàm chán = tedious
45.respect: tôn trọng = esteem (FORMAL)
46.worry: lo lắng = fret
47.cold: lạnh = chilly (unpleasantly cold), icy(extremely cold)
48.hot: nóng = boiling (very hot)
49.dangerous: nguy hiểm = perilous (very dangerous, hazardous)
50.only: duy nhất = unique = distinctive
51.stop: dừng lại = cease
52.part: phần = component
53.result: kết quả = consequence
54.obvious: rõ ràng = apparent, manifest
55.based on: dựa vào = derived from
56.quite: hoàn toàn = fairly
57.pathetic : cảm động = lamentable
58.field: lĩnh vực = domain
59.appear: xuất hiện = emerge
60.whole: toàn bộ = entire
61.wet: ẩm ướt = moist = damp = humid
62.wrong: sai lầm = erroneous
63.difficult: khó khăn = formidable
64.change: thay đổi = convert
65.typical: điển hình = quintessential
66.careful: cẩn thận = cautious = prudent
67.ability: khả năng = capacity = capability
68.strange: lạ lùng = eccentric
69.rich: giàu có = affluent
70.use: sử dụng = utilize
71.dubious: nghi ngờ = skeptical
72.satisfy: thỏa mãn, làm hài lòng = gratify
73.short: ngắn = fleeting, ephemeral
74.scholarship: học bổng = fellowship
75.smelly: nặng mùi = malodorous
76.ugly: xấu xí = hideous
77.attractive: thu hút = appealing, absorbing
78.diverse: đa dạng = miscellaneous
79.disorder: rối loạn = disarray, chaos
80.crazily: điên cuồng = frantically
81.rapid: nhanh chóng = meteoric
82.ordinary: thông thường = mundane
83.despite: mặc dù = notwithstanding (FORMAL)
84.best: tốt nhất = optimal
85.sharp: chính xác, sắc bén = acute
86.unbelievable: không thể tin tưởng = inconceivable
87.puzzle: khó xử, bối rối = perplex
88.method: phương pháp = avenue
89.famous: nổi tiếng = distinguished
90.ancient: cổ điển = archaic
91.decorate: trang trí = embellish
92.possible: có thể = feasible
93.so: do dó = consequently, accordingly
94.rare: hiếm khi = infrequent
95.greedy: tham lam = rapacious
96.individuals,characters, folks: cá nhân, con người = people, persons
97.nowadays: ngày nay = currently
98.dreadful, unfavorable, poor, adverse, ill: nghèo nàn = be less impressive
99.reap huge fruits: đạt được nhiều lợi ích = get many benefits
100.for my part, from my own perspective: theo quan điểm của tôi = in my opinion
Hi vọng 100 từ đồng nghĩa trên này sẽ giúp các bạn gây được ấn tượng với ban giám khảo và đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing nha.