Từ vựng luyện thi IELTS
Tổng hợp từ vựng ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng Speaking IELTS Part 1 thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề People

STT

   Từ vựng

Nghĩa

1

Destiny (n)

Số mệnh

2

Name after (v)

Đặt tên theo

3

A genuine smile (n)

Nụ cười thật

4

Crack a smile (v)

Nụ cười nhẹ

5

Fake smile/social smile (n)

Nụ cười không thật

6

Put a smile on someone’s face (v)

Khiến ai đó cười, vui vẻ

7

Smile from ear to ear (v)

Cười rất vui vẻ

8

Fair-minded

Công bằng

9

Thoroughness

Triệt để

10

Versatile/ Talented

Đa năng / tài năng

11

Exceptional

Đặc biệt

12

Innate

Bẩm sinh

13

broad-minded

Đầu óc cởi mở, khoáng đạt

14

easy-going

Thoải mái, vô tư

15

extrovert

Người hướng ngoại

16

fair-minded

Công bằng, không thiên vị

17

fun-loving

Yêu thích sự vui vẻ

18

to hide one’s light under a bushel

Che giấu tài năng

19

good company

Tính cách hòa đồng

20

good sense of humor

Có khiếu hài hước

21

introvert

Người hướng nội

22

laid-back

Thư thái, ung dung

23

to lose one’s temper

Nóng nảy, dễ bực mình,

24

narrow minded

Hẹp hòi, nhỏ nhen

25

painfully shy

Rất rụt rè

26

to put others first

Biết suy nghĩ cho người khác

27

quick-tempered

Dễ nóng nảy

28

reserved

Kín đáo, dè dặt

29

self-assured

Tự tin

30

self-centered

Ích kỷ

31

self-confident

Tự tin

32

self-effacing

Khiêm tốn

33

to take after

Trông giống người nào đó 

34

thick-skinned

Mặt dày, trơ, lì

35

trustworthy

Đáng tin cậy

36

two-faced

Hai mặt, không đáng tin cậy

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Hometown

STT

  Từ vựng

Nghĩa

37

Cuisine (n)

Ẩm thực

38

Residential area (n)

Khu dân cư

39

Civilized (adj)

Văn minh 

40

Amenities

Thích nghi, dễ chịu

41

Atmosphere

Bầu khí quyển

42

Bus route

Tuyến xe buýt

43

Congestion

Đông nghịt, tắt đường

44

Cosmopolitan

Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế

45

Cost of living

Chi phí sinh hoạt

46

Heart of the city

Khu trung tâm thành phố

47

High – rise flat

Căn hộ nhiều tầng

48

Historic

Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử

49

Housing estate

Khu vực quy hoạch làm khu dân cư

50

Industrial

Công nghiệp

51

Industrial zone

Khu công nghiệp

52

Inner city

Vùng nội thành

53

Lively/bustling/vibrant

Nhộn nhịp, sôi động

54

Local facility

Cơ sở vật chất tại địa phương

55

Neighbourhood

Vùng lân cận

56

Outskirts

Vùng ngoại ô

57

Overcrowding

Đông dân

58

Pace of life

Nhịp sống

59

Peaceful

Yên bình

60

Places of interest

địa điểm thu hút khách du lịch

61

Pollution

Sự ô nhiễm

62

Poverty

Sự nghèo khổ

63

Provincial

Thuộc về tỉnh

64

Residential area

Khu dân cư

65

Rush hour

Giờ cao điểm

66

Sense of community

Tính cộng đồng

67

Shopping centre

Khu trung tâm mua sắm

68

Sprawling city

Thành phố lớn

69

Suburbs

Vùng ngoại ô

70

The rat race

Lối sống vội vã

71

Tourist attraction

Địa điểm thu hút khách du lịch

72

Traffic jams

Tắc đường

73

Underground system/subway

Tàu điện ngầm

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Work & Study

STT

   Từ vựng

Nghĩa

74

Move up the career ladder (v)

Thăng tiến trong công việc

75

Work flat out (v)

Làm việc chăm chỉ

76

Nine-to-five job (n)

Việc làm giờ hành chính

77

Extracurricular activity (n)

Hoạt động ngoại khóa

78

Academic result (n)

Kết quả học tập

79

Curriculum (n)

Chương trình học

80

Put theory into practice (v)

Áp dụng lý thuyết vào thực hành

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Internet

STT

   Từ vựng

Nghĩa

81

Up-to-date (adj)

Mới nhất

82

Stay in touch with someone (v)

Giữ liên lạc với ai

83

Access (v)

Truy cập

84

attachment

tài liệu đính kèm

85

email address

địa chỉ email

86

new message

thư mới

87

password

mật khẩu

88

to email

gửi email

89

to forward

chuyển tiếp

90

to reply

trả lời

91

to send an email

gửi

92

username

tên người sử dụng

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Market & Festival

STT

    Từ vựng

Nghĩa

93

Promotion (n)

Chương trình khuyến mãi

94

Convenience store (n)

Cửa hàng tiện lợi

95

Wet market (n)

Chợ bán đồ tươi sống

96

Bargain (v)

Trả giá 

97

Ritual (n)

Nghi lễ

98

Slap-up meal (n)

Bữa ăn thịnh soạn

99

Family reunion (n)

Buổi tụ họp gia đình

100

Dress up (v)

Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Food & Drink 

STT

   Từ vựng

Nghĩa

101

Bland (adj)

Nhạt

102

Appetite (n)

Khẩu vị

103

Greasy (adj)

Nhiều dầu mỡ

104

Specialty (n)

Đặc sản

105

Dietary (n)

Chế độ ăn uống

106

Sip (v)

Nhâm nhi

107

Make someone’s mouth water (v)

Khiến ai đó thèm

108

Beverage (n)

Thức uống

109

Takeaway (n)

Đồ uống mang đi

110

Coffee addict (n)

Người nghiện cà phê

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Color, Art & Picture

STT

   Từ vựng

Nghĩa

111

Masculine (adj)

Nam tính

112

Feminine (adj)

Nữ tính

113

Pale (adj)

Nhợt nhạt

114

Vibrant (adj)

Rực rỡ

115

Work of art (n)

Tác phẩm nghệ thuật

116

Portrait (n)

Tranh, ảnh chân dung

117

Masterpiece (n)

Kiệt tác

118

Capture a moment (v)

Bắt giữ một khoảnh khắc

119

Pose (v)

Tư thế chụp

120

Throw up peace signs (v)

Giơ 2 ngón tay

121

Snap a photo = take a picture (v)

Chụp hình

122

Smile cheerfully (v)

Cười tươi

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Clothing & Perfume

STT

   Từ vựng

Nghĩa

124

Mix and match (v)

Phối đồ

125

Eye-catching (adj)

Bắt mắt

126

Have an eye for fashion (v)

Có mắt nhìn thời trang

127

Signature scent (n)

Mùi hương đặc trưng

128

Floral scent (n)

Hương hoa

129

Citrus scent (n)

Mùi của các loại cây họ cam

130

Warm scent (n)

Mùi hương ấm áp

131

Fragrance (n)

Mùi hương

132

Fresh scent (n)

Hương thơm tươi mát

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Season & Sky

STT

  Từ vựng

Nghĩa

132

Dry season (n)

Mùa khô

133

Rainy season (n)

Mùa mưa

134

Raincoat (n)

Áo mưa

135

Scorching (adj)

Nóng thiêu đốt

136

Slippery (adj)

Trơn trượt

137

Moist (adj)

Ẩm ướt

138

Temperature (n)

Nhiệt độ

139

Drift across (v)

Trôi qua

140

Take a quick look (v)

Nhìn nhanh vào

141

Overcast (adj)

Âm u sắp mưa

142

Breathtaking (adj)

Rất đẹp

143

Changeable (adj)

Dễ thay đổi

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Health & Sickness

STT

   Từ vựng

Nghĩa

144

Runny nose (n)

Chảy nước mũi

145

Go down with a flu (v)

Không khỏe vì cảm cúm

146

Recover (v)

Hồi phục

147

Sore throat (n)

Cơn đau họng

148

Prescription (n)

Đơn thuốc

149

Symptoms (n)

Triệu chứng

150

Keep fit (v)

Giữ dáng

151

Feel under the weather (v)

Cảm thấy không khỏe

152

Boost immune system (v)

Tăng cường hệ miễn dịch

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Make a list/plan

STT

  Từ vựng

Nghĩa

153

Forgetful (adj)

Hay quên

154

On a daily basis (adv)

Hàng ngày

155

Jot down (v)

Ghi lại

156

Grocery shopping (n)

Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề TV Program & Movie

STT

  Từ vựng

Nghĩa

160

Thrilling (adj)

Kịch tính

161

Reality show (n)

Show thực tế

162

Plot twist (n)

Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện

163

Binge watch (v)

Xem liên tục

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Decoration

STT

  Từ vựng

Nghĩa

164

Decorative item (n)

Đồ trang trí

165

Warm and cozy (adj)

Ấm cúng

166

Complement (v)

Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Từ vựng Speaking IELTS Part 1 chủ đề Being in a hurry

STT

  Từ vựng

Nghĩa

167

Do things in a rush (v)

Làm việc trong gấp gáp

168

Got stuck in the traffic jam (v)

Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

Trên đây là tổng hợp hơn 160 từ vựng theo chủ đề trong IELTS Speaking Part 1, người học có thể vận dụng trong quá trình luyện thi IELTS để đạt được band điểm thi Nói tốt hơn trong kỳ thi chính thức. Nếu các bạn có gặp khó khăn gì trong quá trình luyện thi IELTS, liên hệ ngay SmartLearn để được giải đáp.

 
© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN