Từ vựng giao tiếp cơ bản
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc (Phần 1)
Bỏ túi 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất trong giao tiếp là khởi đầu tuyệt vời cho các bạn bắt đầu từ con số 0. Những từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe nói của bản thân. Hãy cùng SmartLearn tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc

A

abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ

act (n, v) /ækt/   hành động

add (v)   /æd/     thêm vào

afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ hãi

age (n)     /eɪdʒ/      tuổi

agree (v) /əˈɡriː/     đồng ý

air (n)   /eər/    không khí

allow (v) /əˈlaʊ/     cho phép

anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận

animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật

answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời 

appear (v) /əˈpɪər/    xuất hiện

apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo

area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt

arm (n)    /ɑːm/     cánh tay

arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

arrive (v) /əˈraɪv/     đi đến

art (n)    /ɑːt/     nghệ thuật, mỹ thuật

ask (v)      /ɑːsk/   hỏi

atom (n)     /ˈæt.əm/ nguyên tử

B

baby (n)      /ˈbeɪ.bi/     em bé

bad (adj)     /bæd/       xấu, tệ

ball (n)        /bɔːl/       quả bóng

band (n)     /bænd/       ban nhạc/ băng

bank (n)      /bæŋk/       ngân hàng/ bờ đê

bar (n)      /bɑːr/       quán rượu

base (n, v)     /beɪs/       cơ sở/ nền móng

basic (adj)     /ˈbeɪ.sɪk/    cơ bản

beat (n)       /biːt/       nhịp/ tiếng đập

beauty (n)      /ˈbjuː.ti/       vẻ đẹp

bed (n)         /bed/       giường

begin (v)     /bɪˈɡɪn/       bắt đầu

believe (v)     /bɪˈliːv/       tin tưởng

bell (n)        /bel/       cái chuông

big (adj)   /bɪɡ/       to, lớn

bird (n)       /bɜːd/       con chim

black (n)    /blæk/       màu đen

block (n, v)     /blɒk/       khối/ ngăn chặn

blood (n)     /blʌd/       máu

blow (v)     /bləʊ/       thổi

blue (n)     /bluː/       màu xanh

boat (n)     /bəʊt/       tàu/ thuyền

body (n)    /ˈbɒd.i/       cơ thể

bone (n)     /bəʊn/       xương

book (n, v)     /bʊk/       sách/ đặt chỗ

box (n)        /bɒks/       hộp

boy (n)        /bɔɪ/       con trai

bread (n)      /bred/       bánh mì

bring (v)    /brɪŋ/       mang

brother (n)      /ˈbrʌð.ər/   anh, em trai

build (v)     /bɪld/       xây dựng

burn (v)    /bɜːn/       đốt cháy

busy (adj)   /ˈbɪz.i/       bận rộn

buy (v)         /baɪ/       mua

C

call (v, n)    /kɔːl/       cuộc gọi/ gọi điện

camp (v)   /kæmp/       cắm trại

capital (n)    /ˈkæp.ɪ.təl/    thủ đô/ tiền vốn

captain (n)   /ˈkæp.tɪn/      người chỉ huy

car (n)     /kɑːr/        xe ô tô

care (n, v)    /keər/        chăm sóc

cat (n)      /kæt/        con mèo

catch (v)    /kætʃ/        bắt lấy

cause (n, v)         /kɔːz/        nguyên nhân/ gây ra

center (n)         /ˈsen.tər/        trung tâm

century (n)         /ˈsen.tʃər.i/      thế kỷ

chair (n)        /tʃeər/        cái ghế

chance (n)        /tʃɑ:ns/        cơ hội

change (v, n)       /tʃeɪndʒ/        thay đổi/sự thay đổi

character (n)       /ˈkær.ək.tər/      tính cách, nhân vật

check (v, n)       /tʃek/         kiểm tra, sự kiểm tra

children (n)       /ˈtʃɪl.drən/         trẻ em

choose (v)       /tʃuːz/         lựa chọn

city (n)        /ˈsɪt.i/        thành phố

class (n)      /klɑːs/        lớp học

collect (v)     /kəˈlekt/        sưu tập

colony (n)     /ˈkɒl.ə.ni/        thuộc địa

color (n)     /ˈkʌl.ər/        màu sắc

D

dance (v)    /dɑːns/        nhảy

danger (n)    /ˈdeɪn.dʒər/        sự nguy hiểm

day (n)     /deɪ/      ngày/ ban ngày

deal (v,n)   /diːl/      thỏa thuận, giao dịch

death (n) /deθ/         cái chết

decide (v) /dɪˈsaɪd/    quyết định

deep (adj) /diːp/       sâu thẳm

depend /dɪˈpend/    phụ thuộc

describe (v) /dɪˈskraɪb/         miêu tả

desert (n, v) /ˈdez.ət/         sa mạc

design (v) /dɪˈzaɪn/         thiết kế

develop (v) /dɪˈvel.əp/         phát triển

dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/         từ điển

difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/         khó khăn

discuss (v) /dɪˈskʌs/         thảo luận

doctor (n) /ˈdɒk.tər/         bác sĩ

E

ear (n)     /ɪər/      cái tai

earth (n) /ɜːθ/      trái đất

eat (v)       /iːt/    ăn

edge (n) /edʒ/        bờ rìa

effect (n) /ɪˈfekt/         hiệu ứng

egg (n)      /eɡ/       trứng

eight    /eɪt/         tám

element (n) /ˈel.ɪ.mənt/         nguyên tố

enemy (n) /ˈen.ə.mi/         kẻ thù

energy (n) /ˈen.ə.dʒi/         năng lượng

engine (n) /ˈen.dʒɪn/         máy, động cơ

evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/         buổi tối

event (n) /ɪˈvent/        sự kiện

example (n) /ɪɡˈzɑːm.pəl/         ví dụ

exercise (n, v) /ˈek.sə.saɪz/          bài tập

expect (v) /ɪkˈspekt/          mong đợi

experience (n, v) /ɪkˈspɪə.ri.əns/     kinh nghiệm

experiment (n, v) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/    thí nghiệm

eye (n)     /aɪ/       mắt

F

face (n, v)   /feɪs/     gương mặt, đối mặt

fair (adj)   /feər/      công bằng

fall (v, n)   /fɔːl/     rơi, ngã

family (n)   /ˈfæm.əl.i/         gia đình

famous (adj)   /ˈfeɪ.məs/         nổi tiếng

farm (n)   /fɑːm/      trang trại

fast (adj, adv)   /fɑːst/     nhanh

fat (adj, n)   /fæt/         béo

father (n)   /ˈfɑː.ðər/         cha (bố)

fear (n, v)   /fɪər/         sợ hãi

feed (v)   /fiːd/        cho ăn, nuôi

feel (v)      /fiːl/      cảm thấy

feet (n)      /fiːt/        bàn chân

field (n)    /fiːld/       cánh đồng

fight (v, n)    /faɪt/        đấu tranh, chiến đấu

find (v)     /faɪnd/           tìm, tìm thấy

finger (n)    /ˈfɪŋ.ɡər/           ngón tay

finish (v, n)    /ˈfɪn.ɪʃ/           kết thúc

fish (n, v)    /fɪʃ/        con cá/ câu cá

five      /faɪv/      số năm

flower (n)    /flaʊər/           bông hoa

fly (v, n)    /flaɪ/         bay

food (n)    /fuːd/       đồ ăn

forest (n)    /ˈfɒr.ɪst/    rừng

form (n, v)    /fɔːm/       hình thức

four     /fɔːr/        bốn

free (adj, v, adv)  /friː/       miễn phí, tự do

fresh (adj)     /freʃ/        tươi

friend (n)     /frend/      bạn bè

fruit (n)       /fruːt/     trái cây

G

game (n)     /ɡeɪm/        trò chơi

garden (n)     /ˈɡɑː.dən/         vườn

gas (n)          /ɡæs/      khí, hơi đốt

gentle (adj)     /ˈdʒen.təl/    hiền lành, dịu dàng

get (v)       /ɡet/      có được

girl (n)        /ɡɜːl/       con gái

give (v)     /ɡɪv/       cho, biếu, tặng

glass (n)     /ɡlɑːs/       kính, thủy tinh, ly

go (v)      /ɡəʊ/     đi

gold (n, adj)     /ɡəʊld/      vàng

good (adj)     /ɡʊd/       tốt

govern (v)     /ˈɡʌv.ən/       cầm quyền, cai trị

grand (adj)     /ɡrænd/       rộng lớn, vĩ đại

grass (n)     /ɡrɑːs/         cỏ

great (adj)     /ɡreɪt/      to, lớn

green (adj, n)     /ɡriːn/      màu xanh lá cây

ground (n)     /ɡraʊnd/  mặt đất

group (n)     /ɡruːp/     nhóm

grow (v)     /ɡrəʊ/      mọc, lớn lên

guess (v, n)     /ɡes/       đoán

guide (n, v)    /ɡaɪd/      hướng dẫn

gun (n)       /ɡʌn/    súng

H

hair (n) /heər/ tóc

hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến

happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc

hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, chắc, hết sức cố gắng

hat (n) /hæt/ cái mũ

head (n, v) /hed/ cái đầu, chỉ huy, lãnh đạo

hear (v) /hɪər/ nghe

heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim

heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng

heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề

help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

here (adv) /hɪər/ đây, ở đây

high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao

hill (n) /hɪl/ đồi

history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học

hit (v, n) /hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ

hole (n) /həʊl/ lỗ, hang

home (n, adv) /həʊm/ nhà

hope (v, n) /həʊp/ hy vọng

horse (n) /hɔːs/ con ngựa

hot (adj) /hɒt/ nóng

hour (n) /aʊər/ giờ

house (n) /haʊs/ căn nhà

huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

human (adj, n) /ˈhjuː.mən/ (thuộc) con người, loài người

I

ice (n)      /aɪs/      băng, nước đá

idea (n) /aɪˈdɪə/ ý tưởng

imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng

include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm

indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ, ngụ ý, biểu thị

industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp

insect (n) /ˈɪn.sekt/ côn trùng

instant (adj) /ˈɪn.stənt/ lúc, chốc lát

instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ âm nhạc

interest (n, v) /ˈɪn.trəst/ sự thích thú, quan tâm

invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh

iron (n, v) /aɪən/    sắt

island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo

J

job (n) /dʒɒb/ việc làm

join (v) /dʒɔɪn/ gia nhập

joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui

jump (v, n) /dʒʌmp/ nhảy

K

keep (v) /kiːp/ giữ

key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, chính, chủ yếu

kill (v) /kɪl/ giết

kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt

king (n) /kɪŋ/ vua, quốc vương

know (v) /nəʊ/ biết

L

lake (n) /leɪk/ hồ

land (n, v) /lænd/ đất đai

language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ

large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to

late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn

laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười

law (n) /lɔː/ luật

lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí

lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt

learn (v) /lɜːn/ học, nghiên cứu

leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại

leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…)

length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài

letter (n) /ˈlet.ər/ thư, chữ cái

level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp độ

lie (v, n) /laɪ/ nói dối

life (n) /laɪf/ cuộc đời, sự sống

light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng,, nhẹ nhàng

liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng

list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách

listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe

locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí

look (v, n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn

love (adj) /lʌv/ yêu

M

machine (n) /məˈʃiːn/ máy móc

magnet (n) /ˈmæɡ.nət/ nam châm

main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu

make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo

man (n) /mæn/ con người, đàn ông

map (n) /mæp/ bản đồ

mark (n, v) /mɑːk/ dấu, nhãn

market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường

master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ

material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu, vật chất

may (n) /meɪ/ tháng 5

measure (v, n) /ˈmeʒ.ər/ đo, đơn vị đo lường

meat (n) /miːt/, thịt

meet (v) /miːt/ gặp gỡ

melody /ˈmel.ə.di/ giai điệu

metal (n) /ˈmet.əl/ kim loại

method (n) /ˈmeθ.əd/ phương pháp

middle (n, adj) /ˈmɪd.l̩/ ở giữa

milk (n) /mɪlk/ sữa

minute (n) /ˈmɪn.ɪt/ phút

miss (v, n) /mɪs/ nhớ, cô gái 

mix (v, n) /mɪks/ pha, trộn lẫn

modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến

money (n) /ˈmʌn.i/ tiền

month (n) /mʌnθ/ tháng

moon (n) /muːn/ mặt trăng

morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng

mother (n) /ˈmʌð.ər/ mẹ

motion (n) /ˈməʊ.ʃən/ sự chuyển động, sự di động

mountain (n) /ˈmaʊn.tɪn/ núi

mouth (n) /maʊθ/ miệng

move (v, n) /muːv/ di chuyển, sự di chuyển

music (n) /ˈmjuː.zɪk/ nhạc, âm nhạc

Trên đây là những từ tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc. Các bạn có thể dành ra 5 phút mỗi ngày để ghi nhớ và tập đặt câu với 10 từ tiếng Anh. Theo dõi tiếp phần 2 “1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc” để khám phá những từ vựng còn lại nha.

© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN