1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc
A
abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ
act (n, v) /ækt/ hành động
add (v) /æd/ thêm vào
afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ hãi
age (n) /eɪdʒ/ tuổi
agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý
air (n) /eər/ không khí
allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép
anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận
animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời
appear (v) /əˈpɪər/ xuất hiện
apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo
area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt
arm (n) /ɑːm/ cánh tay
arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
arrive (v) /əˈraɪv/ đi đến
art (n) /ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật
ask (v) /ɑːsk/ hỏi
atom (n) /ˈæt.əm/ nguyên tử
B
baby (n) /ˈbeɪ.bi/ em bé
bad (adj) /bæd/ xấu, tệ
ball (n) /bɔːl/ quả bóng
band (n) /bænd/ ban nhạc/ băng
bank (n) /bæŋk/ ngân hàng/ bờ đê
bar (n) /bɑːr/ quán rượu
base (n, v) /beɪs/ cơ sở/ nền móng
basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản
beat (n) /biːt/ nhịp/ tiếng đập
beauty (n) /ˈbjuː.ti/ vẻ đẹp
bed (n) /bed/ giường
begin (v) /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
believe (v) /bɪˈliːv/ tin tưởng
bell (n) /bel/ cái chuông
big (adj) /bɪɡ/ to, lớn
bird (n) /bɜːd/ con chim
black (n) /blæk/ màu đen
block (n, v) /blɒk/ khối/ ngăn chặn
blood (n) /blʌd/ máu
blow (v) /bləʊ/ thổi
blue (n) /bluː/ màu xanh
boat (n) /bəʊt/ tàu/ thuyền
body (n) /ˈbɒd.i/ cơ thể
bone (n) /bəʊn/ xương
book (n, v) /bʊk/ sách/ đặt chỗ
box (n) /bɒks/ hộp
boy (n) /bɔɪ/ con trai
bread (n) /bred/ bánh mì
bring (v) /brɪŋ/ mang
brother (n) /ˈbrʌð.ər/ anh, em trai
build (v) /bɪld/ xây dựng
burn (v) /bɜːn/ đốt cháy
busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận rộn
buy (v) /baɪ/ mua
C
call (v, n) /kɔːl/ cuộc gọi/ gọi điện
camp (v) /kæmp/ cắm trại
capital (n) /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô/ tiền vốn
captain (n) /ˈkæp.tɪn/ người chỉ huy
car (n) /kɑːr/ xe ô tô
care (n, v) /keər/ chăm sóc
cat (n) /kæt/ con mèo
catch (v) /kætʃ/ bắt lấy
cause (n, v) /kɔːz/ nguyên nhân/ gây ra
center (n) /ˈsen.tər/ trung tâm
century (n) /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ
chair (n) /tʃeər/ cái ghế
chance (n) /tʃɑ:ns/ cơ hội
change (v, n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi/sự thay đổi
character (n) /ˈkær.ək.tər/ tính cách, nhân vật
check (v, n) /tʃek/ kiểm tra, sự kiểm tra
children (n) /ˈtʃɪl.drən/ trẻ em
choose (v) /tʃuːz/ lựa chọn
city (n) /ˈsɪt.i/ thành phố
class (n) /klɑːs/ lớp học
collect (v) /kəˈlekt/ sưu tập
colony (n) /ˈkɒl.ə.ni/ thuộc địa
color (n) /ˈkʌl.ər/ màu sắc
D
dance (v) /dɑːns/ nhảy
danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ sự nguy hiểm
day (n) /deɪ/ ngày/ ban ngày
deal (v,n) /diːl/ thỏa thuận, giao dịch
death (n) /deθ/ cái chết
decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
deep (adj) /diːp/ sâu thẳm
depend /dɪˈpend/ phụ thuộc
describe (v) /dɪˈskraɪb/ miêu tả
desert (n, v) /ˈdez.ət/ sa mạc
design (v) /dɪˈzaɪn/ thiết kế
develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển
dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển
difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó khăn
discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận
doctor (n) /ˈdɒk.tər/ bác sĩ
E
ear (n) /ɪər/ cái tai
earth (n) /ɜːθ/ trái đất
eat (v) /iːt/ ăn
edge (n) /edʒ/ bờ rìa
effect (n) /ɪˈfekt/ hiệu ứng
egg (n) /eɡ/ trứng
eight /eɪt/ tám
element (n) /ˈel.ɪ.mənt/ nguyên tố
enemy (n) /ˈen.ə.mi/ kẻ thù
energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng
engine (n) /ˈen.dʒɪn/ máy, động cơ
evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/ buổi tối
event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
example (n) /ɪɡˈzɑːm.pəl/ ví dụ
exercise (n, v) /ˈek.sə.saɪz/ bài tập
expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi
experience (n, v) /ɪkˈspɪə.ri.əns/ kinh nghiệm
experiment (n, v) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ thí nghiệm
eye (n) /aɪ/ mắt
F
face (n, v) /feɪs/ gương mặt, đối mặt
fair (adj) /feər/ công bằng
fall (v, n) /fɔːl/ rơi, ngã
family (n) /ˈfæm.əl.i/ gia đình
famous (adj) /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
farm (n) /fɑːm/ trang trại
fast (adj, adv) /fɑːst/ nhanh
fat (adj, n) /fæt/ béo
father (n) /ˈfɑː.ðər/ cha (bố)
fear (n, v) /fɪər/ sợ hãi
feed (v) /fiːd/ cho ăn, nuôi
feel (v) /fiːl/ cảm thấy
feet (n) /fiːt/ bàn chân
field (n) /fiːld/ cánh đồng
fight (v, n) /faɪt/ đấu tranh, chiến đấu
find (v) /faɪnd/ tìm, tìm thấy
finger (n) /ˈfɪŋ.ɡər/ ngón tay
finish (v, n) /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc
fish (n, v) /fɪʃ/ con cá/ câu cá
five /faɪv/ số năm
flower (n) /flaʊər/ bông hoa
fly (v, n) /flaɪ/ bay
food (n) /fuːd/ đồ ăn
forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ rừng
form (n, v) /fɔːm/ hình thức
four /fɔːr/ bốn
free (adj, v, adv) /friː/ miễn phí, tự do
fresh (adj) /freʃ/ tươi
friend (n) /frend/ bạn bè
fruit (n) /fruːt/ trái cây
G
game (n) /ɡeɪm/ trò chơi
garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn
gas (n) /ɡæs/ khí, hơi đốt
gentle (adj) /ˈdʒen.təl/ hiền lành, dịu dàng
get (v) /ɡet/ có được
girl (n) /ɡɜːl/ con gái
give (v) /ɡɪv/ cho, biếu, tặng
glass (n) /ɡlɑːs/ kính, thủy tinh, ly
go (v) /ɡəʊ/ đi
gold (n, adj) /ɡəʊld/ vàng
good (adj) /ɡʊd/ tốt
govern (v) /ˈɡʌv.ən/ cầm quyền, cai trị
grand (adj) /ɡrænd/ rộng lớn, vĩ đại
grass (n) /ɡrɑːs/ cỏ
great (adj) /ɡreɪt/ to, lớn
green (adj, n) /ɡriːn/ màu xanh lá cây
ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất
group (n) /ɡruːp/ nhóm
grow (v) /ɡrəʊ/ mọc, lớn lên
guess (v, n) /ɡes/ đoán
guide (n, v) /ɡaɪd/ hướng dẫn
gun (n) /ɡʌn/ súng
H
hair (n) /heər/ tóc
hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến
happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc
hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, chắc, hết sức cố gắng
hat (n) /hæt/ cái mũ
head (n, v) /hed/ cái đầu, chỉ huy, lãnh đạo
hear (v) /hɪər/ nghe
heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim
heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng
heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề
help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
here (adv) /hɪər/ đây, ở đây
high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao
hill (n) /hɪl/ đồi
history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học
hit (v, n) /hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ
hole (n) /həʊl/ lỗ, hang
home (n, adv) /həʊm/ nhà
hope (v, n) /həʊp/ hy vọng
horse (n) /hɔːs/ con ngựa
hot (adj) /hɒt/ nóng
hour (n) /aʊər/ giờ
house (n) /haʊs/ căn nhà
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
human (adj, n) /ˈhjuː.mən/ (thuộc) con người, loài người
I
ice (n) /aɪs/ băng, nước đá
idea (n) /aɪˈdɪə/ ý tưởng
imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng
include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm
indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ, ngụ ý, biểu thị
industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp
insect (n) /ˈɪn.sekt/ côn trùng
instant (adj) /ˈɪn.stənt/ lúc, chốc lát
instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ âm nhạc
interest (n, v) /ˈɪn.trəst/ sự thích thú, quan tâm
invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh
iron (n, v) /aɪən/ sắt
island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
J
job (n) /dʒɒb/ việc làm
join (v) /dʒɔɪn/ gia nhập
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui
jump (v, n) /dʒʌmp/ nhảy
K
keep (v) /kiːp/ giữ
key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, chính, chủ yếu
kill (v) /kɪl/ giết
kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
king (n) /kɪŋ/ vua, quốc vương
know (v) /nəʊ/ biết
L
lake (n) /leɪk/ hồ
land (n, v) /lænd/ đất đai
language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to
late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn
laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười
law (n) /lɔː/ luật
lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí
lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt
learn (v) /lɜːn/ học, nghiên cứu
leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại
leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…)
length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài
letter (n) /ˈlet.ər/ thư, chữ cái
level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp độ
lie (v, n) /laɪ/ nói dối
life (n) /laɪf/ cuộc đời, sự sống
light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng,, nhẹ nhàng
liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng
list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách
listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe
locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí
look (v, n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn
love (adj) /lʌv/ yêu
M
machine (n) /məˈʃiːn/ máy móc
magnet (n) /ˈmæɡ.nət/ nam châm
main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu
make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo
man (n) /mæn/ con người, đàn ông
map (n) /mæp/ bản đồ
mark (n, v) /mɑːk/ dấu, nhãn
market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường
master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ
material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu, vật chất
may (n) /meɪ/ tháng 5
measure (v, n) /ˈmeʒ.ər/ đo, đơn vị đo lường
meat (n) /miːt/, thịt
meet (v) /miːt/ gặp gỡ
melody /ˈmel.ə.di/ giai điệu
metal (n) /ˈmet.əl/ kim loại
method (n) /ˈmeθ.əd/ phương pháp
middle (n, adj) /ˈmɪd.l̩/ ở giữa
milk (n) /mɪlk/ sữa
minute (n) /ˈmɪn.ɪt/ phút
miss (v, n) /mɪs/ nhớ, cô gái
mix (v, n) /mɪks/ pha, trộn lẫn
modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến
money (n) /ˈmʌn.i/ tiền
month (n) /mʌnθ/ tháng
moon (n) /muːn/ mặt trăng
morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng
mother (n) /ˈmʌð.ər/ mẹ
motion (n) /ˈməʊ.ʃən/ sự chuyển động, sự di động
mountain (n) /ˈmaʊn.tɪn/ núi
mouth (n) /maʊθ/ miệng
move (v, n) /muːv/ di chuyển, sự di chuyển
music (n) /ˈmjuː.zɪk/ nhạc, âm nhạc
Trên đây là những từ tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc. Các bạn có thể dành ra 5 phút mỗi ngày để ghi nhớ và tập đặt câu với 10 từ tiếng Anh. Theo dõi tiếp phần 2 “1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc” để khám phá những từ vựng còn lại nha.