Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là một câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu và thường xuất hiện trong văn nói. Khi người nói không chắc chắn về tính đúng sai của một mệnh đề nào đó, câu hỏi đuôi được sử dụng để kiểm chứng cho mệnh đề được đưa ra.
Ví dụ: We aren’t late, are we? (Chúng tôi không đến muộn, phải không?)
Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi
Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định, câu hỏi đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
He had forgotten his wallet, hadn’t he? (Anh ấy đã quên ví của mình, phải không?)
He hasn’t been running in this weather, has he? (Anh ấy đã không chạy trong thời tiết này, phải không?)
Nếu mệnh đề chính chứa trợ động từ (be, do, have,…) hoặc động từ khiếm khuyết (can, will, must,…) thì ta sẽ sử dụng động từ này cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
The bus isn’t coming, is it? (Xe buýt không đến, phải không?)
They mustn’t come early, must they? (Họ không được đến sớm, phải không?)
Trường hợp mệnh đề chính không chứa trợ động từ hay động từ khiếm khuyết, ta sẽ sử dụng trợ động từ (do, does, did) cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
They live in London, don’t they? (Họ sống ở London, phải không?)
He went to the party last night, didn’t he? (Anh ấy đã đi dự tiệc tối qua, đúng không?)
Cấu trúc câu hỏi đuôi
Động từ thường
-
Mệnh đề khẳng định, tag question phủ định:
S + V (s/es/ed)…, don’t/ doesn’t/ didn’t + S?
-
Mệnh đề phủ định, tag question khẳng định:
S + don’t/ doesn’t/ didn’t + V…., do/ does/ did + S?
Hiện tại đơn
-
Với To be: is, am, are
Ví dụ: He is handsome, is he? (Anh ấy đẹp trai, đúng không?)
-
Với động từ thường: mượn trợ động từ do hoặc does tùy theo chủ ngữ
Ví dụ: They like me, don’t they? (Họ thích tôi, phải không?)
Thì quá khứ đơn
-
Với động từ thường: mượn trợ động từ did.
Ví dụ: He didn’t come here, did he? (Anh ấy không đến đây, phải không?)
-
Với To be: was hoặc were
Ví dụ: He was friendly, wasn’t he? (Anh ấy thân thiện, phải không?)
Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Mượn trợ động từ Have hoặc Has
Ví dụ:
They have left, haven’t they? (Họ đã rời đi, phải không?)
The rain has stopped, hasn’t they? (Mưa đã tạnh rồi, phải không?)
Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Mượn trợ động từ Had
Ví dụ: He hadn’t met you before, had he? (Anh ấy chưa từng gặp bạn trước đây, phải không?)
Thì tương lai đơn
Sử dụng dạng phủ định của will: won’t
Ví dụ: It will rain, won’t it? (Trời sẽ mưa, phải không?)
Động từ khiếm khuyết
S + modal verb…, modal verb + not + S?
S + modal verb + not…, modal verb + S?
Ví dụ: She can speak English, can’t she? (Cô ấy có thể nói tiếng Anh, phải không?)
Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt
Câu hỏi đuôi của I am
Câu dùng I am thì câu hỏi đuôi là Aren’t I còn I am not thì câu hỏi đuôi là am I.
Ví dụ:
I am a translator, aren’t I? (Tôi là biên dịch viên mà nhỉ?)
I am not sick, am I? (Con không ốm phải không mẹ?)
Câu hỏi đuôi Let’s
Câu dùng Let’s thì câu hỏi đuôi là Shall we?
Ví dụ: Let’s go outside, shall we? (Chúng ta ra ngoài nhé?)
Câu hỏi đuôi với Everyone, Everybody, Anybody, Anyone
Khi câu có chủ ngữ là những đại từ bất định như Everyone, Everybody, Anybody, Anyone,… thì câu hỏi đuôi dạng đặc biệt có chủ ngữ là They.
Ví dụ:
Everyone speaks English, don’t they? (Mọi người đều nói tiếng Anh phải không?)
Someone isn’t here, are they? (Không ai ở đây nhỉ?)
Câu hỏi đuôi với Nobody, Nothing, No one
Đối với câu có chủ ngữ là Nobody, No one, Nothing được xem như câu tường thuật phủ định nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Đặc biệt, với No one, Nobody thì phần câu hỏi đuôi sẽ là They, còn với Nothing thì phần câu hỏi đuôi sẽ là It.
Ví dụ: Nothing is special, is it? (Chẳng có gì đặc biệt cả, phải không?)
Câu hỏi đuôi với Never, Seldom, Hardly, Little, Few
Câu chứa các trạng từ phủ định như Never, Seldom, Hardly, Little, Few,…thì phần câu hỏi đuôi sẽ vẫn ở dạng khẳng định.
Ví dụ: She hardly eats bread, does she? (Cô ấy hầu như không ăn bánh mì , phải không?)
Câu hỏi đuôi với It seems that
Câu có cấu trúc It seems that … thì mệnh đề chính sẽ là mệnh đề đứng sau that, phần câu hỏi đuôi sẽ áp dụng quy tắc như bình thường.
Ví dụ:
It seems that it is going to rain, isn’t it? (Hình như trời sắp mưa nhỉ?)
Câu hỏi đuôi với To V
Nếu câu có chủ ngữ là một mệnh đề, một danh ngữ, động từ dạng To V thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng It là chủ ngữ.
Ví dụ:
What I am hearing is very interesting, isn’t it? (Những gì tôi đang nghe thật thú vị, phải không nào?)
Câu hỏi đuôi với mệnh đề chính là câu mệnh lệnh
Nếu câu ở phần mệnh đề chính là câu mệnh lệnh thì phần câu hỏi đuôi sẽ là “will you?”
Ví dụ:
Do sit down, will you? (Anh sẽ ngồi chứ?)
Don’t make noise, will you? (Các em sẽ không làm ồn, đúng không nhỉ?)
Câu hỏi đuôi với I wish
Nếu câu ở mệnh đề chính là câu điều ước thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng May.
Ví dụ:
She wishes she would become beautiful, may she? (Cô ta ước cô ta sẽ trở nên xinh đẹp, phải không nhỉ?)
Câu hỏi đuôi với I think/feel/expect
Nếu có cấu trúc dạng: I + động từ tình thái (feel, think, expect,…) + clause, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề phụ trong câu. Khi đó, ta áp dụng các quy tắc câu hỏi đuôi như bình thường.
Lưu ý: Khi các động từ này ở dạng phủ định thì phần câu hỏi đuôi sẽ chia ở dạng khẳng định. Tuy nhiên, chủ ngữ ở phần câu hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ.
Ví dụ:
I believe the fairies exist, don’t they? (Tôi tin là thiên thần tồn tại, đúng nhỉ?)
Ngoài ra, nếu chủ ngữ là danh từ/đại từ khác “I”, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề có chứa các động từ trên và áp dụng các quy tắc chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.
Ví dụ:
They expect she will come soon, don’t they? (Họ hy vọng cô ta sẽ đến sớm hả?)
Câu hỏi đuôi với Had better, Would rather
Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa Had better hoặc Would rather, ta coi “had, would” là trợ động từ và chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.
Ví dụ:
You had better go to school early, hadn’t you? (Con nên đi học sớm, đúng không nào?)
They’d rather play video games, wouldn’t they? (Họ thích chơi điện tử hơn, đúng không?)
Câu hỏi đuôi với Used to
Trường hợp này, ta cứ việc xem Used to là một động từ chia ở thì quá khứ. Do đó, câu hỏi đuôi tương ứng chỉ cần mượn trợ động từ “did”.
Ví dụ: She used to live here, didn’t she?
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho người học những kiến thức cơ bản về cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag question). Các bạn hãy kết hợp với làm bài tập và áp dụng trong giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc này nha.