Thì quá khứ đơn – Simple Past
Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ đơn
- Đối với động từ thường
Khẳng định: S + V2/ed + O
Phủ định: S + didn’t + V_inf + O
Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?
- Đối với động từ “to be”
Khẳng định: S + was/were + O
Phủ định: S + was/were + not + O
Nghi vấn: Was/were + S + O?
Ví dụ
I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter.)
I was tired. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt.)
Cách dùng thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago. (Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ví dụ: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ví dụ: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ví dụ: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ví dụ: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Công thức thì quá khứ hoàn thành
Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ví dụ: By 4pm yesterday, he had left his house. (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ví dụ: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua.)
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập.)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ví dụ: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I had been thinking about that before you mentioned it.
Trên đây là những kiến thức quan trọng về thì quá khứ trong tiếng Anh. Các bạn có thể theo dõi tiếp phần 3 “Tổng hợp 12 thì tiếng Anh” để cùng SmartLearn học thì tương lai nha!