Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là những từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa.
Ví dụ: well (tốt), quickly (nhanh chóng), fully (hoàn toàn), mainly (chủ yếu là), easily (dễ dàng),…
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Vị trí của trạng từ sẽ được quyết định phụ thuộc vào trạng từ đó sẽ bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác, hoặc các loại trạng từ khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc bạn cần lưu ý:
Vị trí của trạng từ với động từ
Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Thông thường, khi đó trạng từ thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ: Tom drives the car carelessly. (Tom lái xe rất ẩu)
Với một số trạng từ chỉ tần suất, trạng từ có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.
Ví dụ: We often go to Nha Trang in the summertime. (Chúng tôi thường đến Nha Trang vào mùa hè)
Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác
Trạng từ đứng trước tính từ để làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.
Ví dụ: It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. (Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon).
Trạng từ đứng trước trạng từ khác để bổ sung và cung cấp thêm thông tin mô tả cho động từ trước đó.
Ví dụ: John learns languages terribly quickly. (John học ngôn ngữ nhanh kinh khủng)
Vị trí của trạng từ với cả câu
Trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ: Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, ngân hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.)
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ giúp miêu tả và khiến động từ hành động trở nên sinh động, thú vị hơn rất nhiều. Hãy thử so sánh hai câu:
1. The dog ran (con chó chạy)
2. The dog ran excitedly (con chó chạy một cách thích thú)
Việc sử dụng trạng từ để bổ trợ thêm thông tin cho động từ giúp người nghe hiểu hơn về hành động.
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ cũng có thể cung cấp thêm thông tin, bổ sung ý nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ mức độ của động từ trước đó.
Ví dụ:
He plays tennis well. (Anh ấy chơi tennis giỏi)
He plays tennis extremely well. (Anh ấy chơi tennis cực kỳ giỏi)
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Dùng để thể hiện mức độ xảy ra, xuất hiện và lặp lại của hành động được nói đến. Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp là always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never,….
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động. Trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến: here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away. Ann went somewhere and she’s not here.
Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Dùng để diễn tả thời gian xảy ra hành động, ví dụ như: already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently,…
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Dùng để diễn tả cách thức, phương thức mà hành động được diễn ra, ví dụ như angrily, bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, azily, accurately,…
Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Dùng để diễn tả mức độ của hành động diễn ra đang được nhắc đến. Trạng từ chỉ mức độ thường gặp là hardly (hầu như không), little (một ít), fully (hoàn toàn), rather (khá là), very (rất), highly (hết sức),….
Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Dùng để diễn tả số lượng ít hay nhiều của một hành động nào đó xảy ra. Ví dụ: just (chỉ), only (duy nhất), mainly (chủ yếu là), largely (phần lớn là), generally (nói chung), especially (đặc biệt là),…
Trạng từ nghi vấn (Question)
Dùng để hỏi về một việc gì đó, ví dụ như: When, where, why, how, perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).
Trạng từ liên hệ (Relation)
Dùng để liên kết hai mệnh đề của câu. Một số trạng từ chỉ liên kết thường gặp là: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), then (sau đó), instead (thay vào đó), as a result (kết quả là),…
Trạng từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp khá phức tạp, nhưng bạn hoàn toàn có thể nắm vững nếu ghi nhớ tất cả những kiến thức trên. Nếu bạn đang cần tìm một khóa học tiếng Anh giúp cải thiện ngữ pháp tiếng Anh từ mất gốc, tham khảo ngay Khóa học Đặc trị mất gốc của SmartLearn.