Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (Adjective) là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh
She is so pretty. (Cô ấy thật đẹp)
Your new hair is ugly. (Tóc mới của bạn thật xấu)
This exercise is very difficult. (Bài tập này thật khó)
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
Ví dụ: I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị)
“Exciting” là tính từ, bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “trip” để thể hiện đây là một chuyến đi vui vẻ, tuyệt vời. Việc sử dụng tính từ ở đây để cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe hiểu hơn, rõ hơn về câu chuyện đang được nói đến, đồng thời cũng thể hiện quan điểm của người nói về sự vật, hiện tượng được nhắc đến.
Lưu ý:
- Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
- Một số tính từ đứng sau danh từ nó bổ trợ: Available, imaginable, possible, suitable,…
Ví dụ:
There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)
Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Một số động từ liên kết thường được sử dụng là tobe (thì, là, ở), seem (có vẻ, dường như), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), taste (nếm được), look (nhìn thấy), sound (nghe), smell (ngửi thấy),…
Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh khi sử dụng trong câu có hai chức năng chính như sau:
- Chức năng miêu tả
Được dùng để mô tả danh từ, giúp trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào, bao gồm hai loại:
- Mô tả chung (không được viết hoa): big, nice, small, ugly, tall,…
- Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): Vietnamese, American, Australian,…
- Chức năng phân loại
Những tính từ trong tiếng Anh có thể được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Nó dùng để chỉ ra số lượng, tính chất…
Các loại tính từ giới hạn:
Tính từ chỉ số đếm: số đếm như one, two, three… và số thứ tự như first, second, third ...
Tính từ xác định: such, same, similar
Mạo từ: a, an, the
Danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
Động từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng hiện tại và quá khứ phân từ.
Đại từ được sử dụng như tính từ, gồm:
Tính từ chỉ định: this, that, these, those
Tính từ sở hữu: my, his, their, your, her, our, its
Tính từ nghi vấn: which, what, whose, đi sau các từ này là danh từ
Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Phân loại dựa trên chức năng
Dựa trên tính chất là cách sử dụng, tính từ được phân loại thành những nhóm như sau:
- Descriptive adjective (Tính từ miêu tả)
Tính từ miêu tả trong tiếng Anh là thứ đầu tiên bạn liên tưởng đến khi nghĩ về “tính từ”. Chúng cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
Ví dụ: I have a nice dress (Tôi có một chiếc váy đẹp)
- Quantitative adjective (Tính từ định lượng)
Tính từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng. Hay nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”. Những từ thông dụng thuộc nhóm này mà bạn thường thấy là “many”, “half” hay “a lot”. Các con số như 1 hay 30 cũng có thể coi là thuộc nhóm này.
Ví dụ:
- How many children do you have? (Bạn có bao nhiêu người con?)
I only have one daughter. (Tôi chỉ có 1 đứa con gái)
- Do you plan on having more kids? (Bạn có kế hoạch có thêm con không?)
Yes. We love to have many children. (Có chứ. Chúng tôi rất yêu trẻ con)
- Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị)
Tính từ chỉ thị mô tả bạn đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Chúng bao gồm các từ: this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.
Ví dụ:
Which cake would you like to order? (Bạn thích loại bánh nào?)
I would love to take this one. (Tôi thích bánh này)
- Possessive adjective (Tính từ sở hữu)
Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, his, her, their, your, our. Nếu bạn muốn bỏ danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.
Ví dụ:
This is my car. (Đây là xe của tôi)
Her dress is dirty. (Chiếc váy của cô ấy bị bẩn)
- Interrogative adjective (Tính từ nghi vấn)
Tính từ nghi vấn thường xuất hiện trong những câu hỏi. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: which, what, whose. Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ.
Ví dụ:
Which computer do you use? (Bạn dùng máy tính nào?)
What fashion brand do you like? (Bạn thích thương hiệu thời trang nào?)
- Distributive adjective (Tính từ phân phối)
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any. Các tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
Every rose has its thorn. (Bông hoa nào cũng có gai)
Which of these two songs do you like? (Bạn thích cái nào trong hai bài hát này?)
Trên đây là tất tần tật về tính từ trong tiếng Anh căn bản và quan trọng nhất mà ai cũng cần nhớ. Ngoài danh từ và động từ, tính từ cũng là một phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mà bạn nên lưu ý và tập trung.