Từ vựng thông dụng theo chủ đề
Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất
Động vật là chủ đề không chỉ quen thuộc với trẻ nhỏ mà còn với người lớn chúng ta. Vậy bạn đã thuộc hết các từ vựng tiếng Anh chủ đề này chưa? Cùng SmartLearn khám phá trong bài viết dưới đây.

 

1. Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Dog

/dɒɡ/

Con chó

2

Cat

/kæt/

Con mèo

3

Horse

/hɔːs/

Con ngựa

4

Cow

/kaʊ/

Con bò

5

Goldfish

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

Con cá vàng

6

Duck

/dʌk/

Con vịt

7

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Con gà

8

Rabbit

/ˈræb.ɪt/

Con thỏ

9

Buffalo 

/ˈbʌf.ə.ləʊ/

Con trâu

10

Pig

/pɪɡ/

Con lợn

2. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Tiger

/ˈtaɪ.ɡər/

Con hổ

2

Lion

/ˈlaɪ.ən/

Con sư tử

3

Bear

/beər/ 

Con gấu

4

Elephant

/ˈel.ɪ.fənt/

Con voi

5

Monkey

/ˈmʌŋ.ki/

Con khỉ

6

Panda

/ˈpæn.də/

Con gấu trúc

7

Giraffe

/dʒɪˈrɑːf/

Con hươu cao cổ

8

Kangaroo

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

Con chuột túi

9

Zebra

/ˈzeb.rə/

Con ngựa vằn

10

Rhinoceros

/raɪˈnɒs.ər.əs/

Con tê giác

3. Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Penguin

/ˈpeŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt

2

Crab

/kræb/

Con cua

3

Starfish

/ˈstɑː.fɪʃ/

Con sao biển

4

Turtle

/ˈtɜː.təl/

Con rùa

5

Jellyfish

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Con sứa

6

Shark

/ʃɑːk/

Cá mập

7

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

Cá heo

8

Lobster 

/ˈlɒb.stər/

Tôm hùm

9

Octopus

/ˈɒk.tə.pəs/

Con bạch tuộc

10

Salmon

/ˈsæm.ən/

Cá hồi

4. Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Crocodile

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Con cá sấu

2

Frog

/frɒɡ/

Con ếch

3

Lizard

/ˈlɪz.əd/

Con thằn lằn

4

Snail

/sneɪl/

Con ốc sên

5

Snake

/sneɪk/

Con rắn

6

Cobra

/ˈkəʊ.brə/

Rắn hổ mang

7

Dragon

/ˈdræɡ.ən/

Rồng

8

Dinosaur

/ˈdaɪ.nə.sɔːr/

Khủng long

9

Toad

/təʊd/

Con cóc

10

Chameleon

/kəˈmiː.li.ən/

Tắc kè hoa

5. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Eagle

/ˈiː.ɡəl/

Chim đại bàng

2

Owl

/aʊl/

Con cú

3

Parrot

/ˈpær.ət/

Con vẹt

4

Peacock

/ˈpiː.kɒk/

Con công

5

Sparrow

/ˈspær.əʊ/

Chim sẻ

6

Ostrich 

/ˈɒs.trɪtʃ/

Đà điểu

7

Bat

/bæt/

Con dơi

8

Falcon 

/ˈfɒl.kən/

Chim ưng

9

Swan

/swɒn/

Con thiên nga

10

Flamingo

/fləˈmɪŋ.ɡəʊ/

Con hạc hồng

Trên đây là tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh về động vật, SmartLearn hy vọng đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích và phương pháp học hiệu quả.

 
© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN