6 loại dấu câu trong tiếng Anh thường dùng
Dấu chấm
Dấu chấm được coi là dấu câu thông dụng và không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, được đặt ở cuối dòng nhằm kết thúc một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ. Cụ thể như sau:
- Sử dụng dấu chấm khi kết thúc một câu
Ví dụ: I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
- Sử dụng dấu chấm sau tên người, địa danh, công ty, tên riêng viết tắt trong tiếng Anh Mỹ
Ví dụ: Mr. Smith (Ông Smith)
- Sử dụng dấu chấm làm dấu thập phân
Ví dụ: $20.99
Dấu phẩy
Bên cạnh dấu chấm, dấu phẩy cũng là một loại dấu câu thông dụng và được sử dụng nhiều, với nhiều công dụng khác nhau:
- Dùng để liệt kê một danh sách
Ví dụ: I need 3 eggs, 2 bananas and a glass of milk. (Tôi cần 3 quả trứng, 2 quả chuối và 1 ly sữa)
- Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập hoặc được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”, “so”,…
Ví dụ: I am tired, so I will go to bed early. (Tôi mệt nên tôi sẽ đi ngủ sớm)
- Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp, cụm từ mở đầu
Ví dụ: My mother said, “I should drink more water.” (Mẹ tôi nói, “Tôi nên uống nhiều nước hơn.”)
- Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc và các cụm giới từ dài
Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão sắp đổ bộ vào đất liền.)
- Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định
Ví dụ: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. (Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)
- Dùng dấu phẩy để thể hiện đơn vị hàng triệu, hàng nghìn và hàng trăm
Ví dụ: 19,000,000
Dấu chấm hỏi
Dấu chấm hỏi được sử dụng khi người nói đưa ra câu hỏi và cần câu trả lời hoặc sự xác nhận từ đối phương. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp như câu hỏi tu từ, dấu chấm hỏi vẫn được sử dụng dù người hỏi không mong chờ một câu trả lời nào cả.
Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.
Ví dụ: How long have you been here? (Bạn ở đây bao lâu rồi?)
Dấu chấm than
Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, trong văn viết dấu chấm than thường bị hạn chế sử dụng. Dưới đây là 4 cách dùng dấu chấm than:
- Dùng để nhấn mạnh câu nói, đưa ra mệnh lệnh nào đó
Ví dụ: Get out of my room! (Ra khỏi phòng tôi ngay!)
- Dùng diễn tả sự bực tức, ngạc nhiên hoặc cảm xúc tiêu cực
Ví dụ: Wow! You’ve got a new bike. (Uầy! Bạn mới mua xe đạp à.)
- Dùng kết hợp dấu chấm hỏi để diễn đạt cảm xúc của mình trong các văn bản không trang trọng.
Ví dụ: What happened? Stop making noise in class! (Chuyện gì xảy ra thế? Trật tự nào!)
- Đi kèm với tiếng âm thanh được tạo ra, y hệt cách bắt chước.
Ví dụ: Haizzz! I feel so tired. (Hầy! Tôi thấy mệt quá.)
Dấu hai chấm
Trong các dấu câu tiếng Anh, dấu hai chấm được sử dụng tương tự như trong tiếng Việt, được thường xuyên sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và viết. Dấu hai chấm được dùng trong các trường hợp sau:
- Để mở đầu giới thiệu một danh sách
Ví dụ: What you need: a blindfold, an open space and 5 players or more. (Những gì bạn cần: bịt mắt, không gian mở và 5 người chơi trở lên.)
- Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp
Ví dụ: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!” (Anh ấy thông báo với bạn bè của mình rằng: "Tôi sẽ đi du học!")
- Để giới thiệu phần giải thích hoặc cung cấp thông tin
Ví dụ: There was a problem with my car: it ran out of fuel. (Có một vấn đề với chiếc xe của tôi: nó hết nhiên liệu.)
- Để ngăn cách đơn vị thời gian
Ví dụ: The lesson will start at 07:00 a.m. (Bài học sẽ bắt đầu lúc 7h sáng.)
- Dùng giữa tiêu đề hoặc đề mục để giới thiệu nội dung nhỏ hơn
Ví dụ: Punctuation: Semicolon (Dấu câu: Dấu chấm phẩy)
Dấu chấm phẩy
Dấu chấm phẩy có vai trò như một liên từ để nối các mệnh đề chính trong câu với nhau, gồm 2 cách dùng chính:
- Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập
Ví dụ: John loves studying; he can’t get enough at school. (John yêu việc học; cậu ấy thấy không thể học đủ ở trường.)
- Dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.
Ví dụ: Worker robots can build our houses, buildings; doctor robots can help sick people; and space robots can build space stations on the Moon and other planets. (Robot công nhân có thể xây dựng nhà cửa, công trình kiến trúc của chúng ta; robot bác sĩ có thể giúp người bệnh; và robot không gian có thể xây dựng các trạm không gian trên mặt trăng và các hành tinh khác.)
Như vậy, bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ về các dấu câu trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng chúng chính xác trong từng trường hợp. Nếu bạn đang cần tìm khóa học ngữ pháp tiếng Anh để ôn thi IELTS, tham khảo ngay khóa Pre IELTS tại SmartLearn để được trải nghiệm môi trường nói tiếng Anh tuyệt vời chuẩn quốc tế và các chương trình ngoại khóa chuyên nghiệp nhé.