Ngữ pháp dành cho học sinh THPT
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và ứng dụng trong bài thi IELTS
Mệnh đề quan hệ là một cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng. Đặc biệt, người học cần nắm vững kiến thức này để ứng dụng vào bài thi IELTS Writing. Bài viết dưới đây SmartLearn sẽ giúp người học tổng hợp những kiến thức cơ bản về mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

She is the woman that I talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

Trong đó, cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman". 

Các dạng đại từ quan hệ 

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ thường được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Who: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + Who + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

Whom: Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + Whom + S + V

Ví dụ: Do you know the man who/ whom my dad is talking to?

Which: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + Which + V + O

….N (thing) + Which + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

That: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

Lưu ý khi sử dụng từ “that”:

“That” được dùng khi:

  • Đi sau các hình thức so sánh nhất
  • Đi sau các từ: only, the first, the last
  • Đi trước bao gồm cả người và vật
  • Đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

“That” không được dùng:

  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định
  • Sau giới từ

Whose: Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + Whose + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

Trạng từ quan hệ

When (= on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + When + S + V

… (When = on/ in/ at + Which)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

Where (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

Why (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ:
The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và có thể bỏ đi mà không khiến câu văn tối nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy “,”.

Ví dụ:

Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

Mệnh đề quan hệ rút gọn

  • Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm phân từ hiện tại (V-ing).

Ví dụ: 

The man who stands at the door is my uncle. 

Chuyển thành: The man standing at the door is my uncle.

  • Dạng bị động

Ở dạng bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn thành cụm phân từ quá khứ (Vpii).

Ví dụ:

The instructions that are given on the front page are very important. 

Chuyển thành: The instructions given on the front page are very important. (Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

  • Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

The first student who comes to class has to clean the board.

Chuyển thành: The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Trên đây là tổng hợp các kiến thức về mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) mà người học cần nhớ. Trong quá trình ôn luyện IELTS, bạn sẽ bắt gặp mệnh đề này rất nhiều nên hãy lưu ý để sử dụng mệnh đề cho chính xác.

© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN