Tenses (Thì động từ)
Thì (Tenses) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học không thể bỏ qua trong luyện thi IELTS. Theo các giám khảo IELTS, chia động từ lại là một trong những lỗi phổ biến nhất mà các thí sinh IELTS thường mắc phải như không chia động từ khi làm IELTS Listening và IELTS Reading, chia sai động từ trong IELTS Writing hoặc IELTS Speaking.
Tuy nhiên, khi ứng dụng trong bài thi IELTS, người học không cần nhất thiết nhớ hết 12 thì, chỉ cần nắm vững cách dùng của 6 thì sau:
- Hiện tại đơn
- Hiện tại tiếp diễn
- Hiện tại hoàn thành
- Quá khứ đơn
- Quá khứ tiếp diễn
- Tương lai đơn
Đây là những thì xuất hiện chủ yếu trong bài thi IELTS và được sử dụng nhiều trong phần thi IELTS Speaking và IELTS Writing.
Với các thì còn lại như Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành,… người học chỉ cần tập trung vào cách nhận biết.
Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
Trong tiêu chí chấm IELTS Writing và IELTS Speaking, từ band 6+ thí sinh được yêu cầu sử dụng “complex structures” (cấu trúc phức tạp) và mệnh đề quan hệ là một trong những chủ điểm ngữ pháp đó.
Vì thế, nếu bạn muốn đạt band 6.0 thì không thể bỏ qua ngữ pháp này. Để ghi nhớ nhanh hơn mệnh đề quan hệ, bạn chỉ cần nắm một số kiến thức sau:
which/ who + V
where/ when + S+V
that + V hoặc that + S + V (tùy mục đích sử dụng)
Passive Voice (Câu bị động)
Câu bị động (Passive Voice) được dùng khi chủ ngữ (Subject/S) chịu tác động của vật/người nào khác thay vì là chủ thể của hành động đó.
Ví dụ: We cannot solve this problem. (Chúng ta không thể giải quyết vấn đề này.)
Chuyển thành: This problem cannot be solved. (Vấn đề này không thể được giải quyết.)
Dạng câu bị động có thể ứng dụng dễ dàng trong bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Ví dụ:
Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh có thể sử dụng một câu ‘It can be seen that …’ là giám khảo ghi nhận rồi.
Đồng thời, câu bị động cũng là một công cụ paraphrase cực kì hiệu quả khi các bạn viết bài thi IELTS Writing Task 2.
Word Formation (Dạng của từ)
Dạng từ được hiểu là mỗi từ có thể có nhiều dạng như Danh từ (Noun), Tính Từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb). Người học nên làm quen với các hậu tố phổ biến để phân biệt dạng từ và xác định vị trí nó đứng trong câu.
Khi ứng dụng vào IELTS, người học cần nắm chắc được các dạng từ cơ bản để khi luyện thi IELTS, đặc biệt là làm bài điền từ trong IELTS Reading sẽ nhanh và dễ dàng hơn.
Articles (Mạo từ a, an, the)
Mạo từ (Articles) là những những từ đứng trước danh từ (Noun), có chức năng để phân biệt danh từ được nhắc đến là đối tượng xác định hay không xác định. Các mạo từ chính là “a”, “an” và “the”.
Đây là chủ điểm các thí sinh luyện thi IELTS dễ nhầm lẫn nếu không nắm vững các nguyên tắc của mạo từ.
Ví dụ:
Dùng “an” cho những danh từ bắt đầu bằng a,u,o,e,i là điều không chính xác.
Thực tế là bạn dùng “an”’ cho những danh từ có phát âm (sound) là nguyên âm (vowel sound) chứ không phải là chữ cái (letter).
a honest answer -> Sai
an honest answer -> Đúng. Do từ honest bắt đầu bằng nguyên âm và có phát âm là /ˈɒnɪst/
Trên đây là những chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi luyện thi IELTS. Để ôn tập hiệu quả, bạn có thể lựa chọn các cuốn sách chuyên về ngữ pháp như Grammar in Use hoặc Destination B1 & Destination B2. Hoặc nếu các bạn muốn tập trung vào những chủ điểm ngữ pháp cần thiết nhất cho kỳ thi IELTS, với phương pháp học vừa nhớ lâu vừa thú vị, tham khảo khoá Pre IELTS của SmartLearn cho người mới bắt đầu nha.