Chủ đề Family - Gia đình
Trước tiên, bố mẹ có thể bắt đầu dạy con tự học tại nhà với chủ đề ông bà. Đây là chủ đề rất quen thuộc, gần gũi với trẻ như việc lần đầu con cất tiếng nói là gọi mẹ, gọi ba vậy!
Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: ông
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: bà
Father /ˈfɑː.ðər/ : bố
Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú, bác, cậu
Aunt /ɑːnt/: cô, dì, mợ, bác
Brother /ˈbrʌð.ər/: anh trai, em trai
Mother /ˈmʌð.ər/: chị gái, em gái
Cousin /ˈkʌz.ən/: anh, chị, em họ
Me /miː/: tôi (chỉ bản thân)
Chủ đề Room & Furniture - Phòng ốc và đồ dùng gia đình
Những đồ dùng trong gia đình cũng được bé tiếp xúc mỗi ngày nên việc ghi nhớ cách đọc của những từ này cũng dễ dàng hơn. Khi hướng dẫn con chủ đề này, bố mẹ đừng quên minh họa trực tiếp bằng đồ vật nha!
Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: phòng bếp
Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
Laundry room /ˈlɔːn.driˌruːm/: phòng giặt ủi
Chair /tʃeər/: ghế
Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: tivi
Sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sofa
Table /ˈteɪ.bəl/: bàn
Cup /kʌp/: cốc
Bowl /bəʊl/: bát
Spoon /spuːn/: thìa
Mirror /ˈmɪr.ər/: gương
Light /laɪt/: đèn
Fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
Chủ đề Color - Màu sắc
Màu sắc luôn thu hút đối với trẻ, nhất là những màu sặc sỡ. Vì thế, đây sẽ là chủ đề khơi gợi sự hứng thú và tập trung cho con cũng như giúp con nhận biết luôn các màu sắc bằng tiếng Việt nữa ba mẹ nha!
Red /red/: màu đỏ
Blue /bluː/: màu xanh dương
Green /ɡriːn/: màu xanh lá
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
Yellow /ˈjel.əʊ/: màu vàng
White /waɪt/: màu trắng
Black /blæk/: màu đen
Pink /pɪŋk/: màu hồng
Brown /braʊn/: màu nâu
Purple /ˈpɜː.pəl/: màu tím
Chủ đề Number - Số đếm
Dù ở bất cứ ngôn ngữ nào, học đếm số cũng rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Do đó, đây là chủ đề không thể bỏ qua khi cho bé học tiếng Anh.
Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
One /wʌn/: số 1
Two /wʌn/: số 2
Three /θriː/: số 3
Four /fɔːr/: số 4
Five /faɪv/: số 5
Six /sɪks/: số 6
Seven /ˈsev.ən/: số 7
Eight /eɪt/: số 8
Nine /naɪn/: số 9
Ten /ten/: số 10
Chủ đề Body - Bộ phận trên cơ thể người
Đây là chủ đề cũng rất quen thuộc với con vì ba mẹ có thể vừa dạy từ vựng vừa thực hành trên cơ thể cùng con luôn.
Head /hed/: cái đầu
Hair /heər/: tóc
Eye /aɪ/: mắt
Nose /nəʊz/: mũi
Ear /ɪər/: tai
Lip /lɪp/: môi
Mouth /maʊθ/: miệng
Tooth /tuːθ/: răng
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
Hand /hænd/: bàn tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
Foot /fʊt/: bàn chân
Toe /təʊ/: ngón chân
Knee /niː/: đầu gối
Leg /leɡ/: cẳng chân
Chủ đề Weather - Thời tiết
Các hiện tượng thiên nhiên nắng, mưa,... chắc chắn là chủ đề ba mẹ không thể bỏ qua khi dạy con từ vựng tiếng Anh rồi.
Sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
Rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
Partly sunny /ˈpɑːtli ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng ban ngày)
Partly cloudy /ˈpɑːtli ˈreɪ.ni/: có mây rải rác (dùng ban đêm)
Sun and rain /sʌn ənd reɪn/: có nắng và mưa
Stormy /ˈstɔː.mi/: mưa dông, bão
Cloudy /ˈklaʊ.di/: có mây
Windy /ˈwɪn.di/: có gió
Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
Clear /klɪər/: trời xanh, trong
Chủ đề Feelings - Cảm xúc
Trẻ nhỏ rất dễ dàng biểu đạt cảm xúc của bản thân, dù con vui hay buồn hay khó chịu, con sẽ thể hiện ra ngay với bố mẹ. Vậy nên chủ đề Cảm xúc này có tính ứng dụng cực cao với trẻ nhỏ.
Happy /ˈhæp.i/: vui vẻ
Sad /sæd/: buồn bã
Angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
Sleepy /ˈsliː.pi/: buồn ngủ
Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/: đói bụng
Shy /ʃaɪ/: xấu hổ
Tired /taɪəd/: mệt mỏi
Scared /skeəd/: sợ hãi
Excited /ɪkˈsaɪt/: phấn kích
Surprised /səˈpraɪzd/: ngạc nhiên
Chủ đề Fruit - Hoa quả
Hoa quả là một món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình, bổ sung vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe của trẻ. Đây cũng là món ăn yêu thích của nhiều trẻ nên trong lúc chuẩn bị hoa quả cho con, ba mẹ có thể dạy con từ tiếng Anh của loại quả đấy.
Banana /bəˈnɑː.nə/: quả chuối
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: quả cam
Apple /ˈæp.əl/: quả táo
Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
Lime /laɪm/: quả chanh
Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
Grape /ɡreɪp/: quả nho
Peach /piːtʃ/: quả đào
Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dưa
Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
Chủ đề Vegetable - Rau củ
Mặc dù rau củ chưa hẳn đã là món ăn yêu thích của trẻ nhỏ, nhưng vì tính tò mò, ưa khám phá thế giới xung quanh, con sẽ hỏi mẹ đây là quả gì trong lúc thấy mẹ đang nấu cơm. Lúc này, mẹ có thể dạy con từ tiếng Việt và kết hợp từ tiếng Anh để giúp con nhớ nhanh hơn nha.
Tomato /təˈmɑː.təʊ/: cà chua
Potato /pəˈteɪ.təʊ/: khoai tây
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: dưa chuột
Carrot /ˈkær.ət/: cà rốt
Onion /ˈʌn.jən/: hành tây
Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: cải bắp
Corn /kɔːn/: bắp ngô
Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: nấm
Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: tỏi
Hot pepper /hɒt ˈpep.ər/: ớt cay
Chủ đề Clothes - Quần áo
Ở độ tuổi 3-6 tuổi, bé đã có thể tự mặc quần áo nên ba mẹ có thể vừa dạy từ vựng vừa ôn tập từ vựng với con trong lúc thay quần áo luôn.
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông
Pants /pænts/: quần
Jeans /dʒiːnz/: quần bò
Skirt /skɜːt/: chân váy
Dress /dres/: váy
Coat /kəʊt/: áo khoác
Hat /hæt/: mũ
Sweater /ˈswet.ər/: áo len
Socks /sɒks/: tất chân
Shoes /ʃuːz/: đôi giày
Kho từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và phong phú nhưng sẽ là “quá tải” với con nếu không có phương pháp hợp lý. Đối với các trẻ mẫu giáo và mới bắt đầu học tiếng Anh, ba mẹ nên chọn những chủ đề từ vựng thân thuộc bé nhất để kích thích tính tò mò và khả năng ghi nhớ của con.
Trường hợp ba mẹ không có nhiều thời gian hoặc trình độ tiếng Anh không đủ để dạy con phát âm các từ đơn, hãy để SmartLearn - trung tâm tiếng Anh chất lượng với 100% giáo viên bản ngữ giúp con dễ dàng mở rộng vốn từ và đắm mình trong môi trường tiếng Anh chuẩn.