Từ vựng thông dụng theo chủ đề
100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất cho trẻ em
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách hiệu quả nhất cho trẻ từ 3-6 tuổi bắt đầu học tiếng Anh. Bố mẹ hãy cùng SmartLearn ôn tập lại 100 từ vựng theo 10 chủ đề dưới đây để hướng dẫn con học tiếng Anh ở nhà nhé!

Chủ đề Family - Gia đình

Trước tiên, bố mẹ có thể bắt đầu dạy con tự học tại nhà với chủ đề ông bà. Đây là chủ đề rất quen thuộc, gần gũi với trẻ như việc lần đầu con cất tiếng nói là gọi mẹ, gọi ba vậy!

Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/:   ông

Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/:  bà

Father /ˈfɑː.ðər/ :   bố

Mother /ˈmʌð.ər/:    mẹ

Uncle /ˈʌŋ.kəl/:   chú, bác, cậu

Aunt /ɑːnt/:   cô, dì, mợ, bác

Brother /ˈbrʌð.ər/:   anh trai, em trai

Mother /ˈmʌð.ər/:   chị gái, em gái

Cousin /ˈkʌz.ən/:   anh, chị, em họ

Me /miː/:   tôi (chỉ bản thân)

Chủ đề Room & Furniture - Phòng ốc và đồ dùng gia đình

Những đồ dùng trong gia đình cũng được bé tiếp xúc mỗi ngày nên việc ghi nhớ cách đọc của những từ này cũng dễ dàng hơn. Khi hướng dẫn con chủ đề này, bố mẹ đừng quên minh họa trực tiếp bằng đồ vật nha!

Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/:   phòng khách

Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/:   phòng bếp

Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/:   phòng ăn

Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/:   phòng tắm

Laundry room /ˈlɔːn.driˌruːm/:   phòng giặt ủi

Chair /tʃeər/:   ghế

Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/:   tivi

Sofa /ˈsəʊ.fə/:   ghế sofa

Table /ˈteɪ.bəl/:   bàn

Cup /kʌp/:   cốc

Bowl /bəʊl/:   bát  

Spoon /spuːn/:   thìa 

Mirror /ˈmɪr.ər/:   gương 

Light /laɪt/:   đèn 

Fridge /frɪdʒ/:   tủ lạnh

Chủ đề Color - Màu sắc

Màu sắc luôn thu hút đối với trẻ, nhất là những màu sặc sỡ. Vì thế, đây sẽ là chủ đề khơi gợi sự hứng thú và tập trung cho con cũng như giúp con nhận biết luôn các màu sắc bằng tiếng Việt nữa ba mẹ nha!

Red /red/:   màu đỏ

Blue /bluː/:   màu xanh dương

Green /ɡriːn/:   màu xanh lá

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/:   màu cam

Yellow /ˈjel.əʊ/:   màu vàng

White /waɪt/:   màu trắng

Black /blæk/:   màu đen

Pink /pɪŋk/:   màu hồng

Brown /braʊn/:   màu nâu

Purple /ˈpɜː.pəl/:   màu tím

Chủ đề Number - Số đếm

Dù ở bất cứ ngôn ngữ nào, học đếm số cũng rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Do đó, đây là chủ đề không thể bỏ qua khi cho bé học tiếng Anh.

Zero /ˈzɪə.rəʊ/:   số 0

One /wʌn/:   số 1

Two /wʌn/:   số 2

Three /θriː/:   số 3

Four /fɔːr/:   số 4

Five /faɪv/:   số 5

Six /sɪks/:   số 6

Seven /ˈsev.ən/:   số 7

Eight /eɪt/:   số 8

Nine /naɪn/:   số 9

Ten /ten/:   số 10

Chủ đề Body - Bộ phận trên cơ thể người

Đây là chủ đề cũng rất quen thuộc với con vì ba mẹ có thể vừa dạy từ vựng vừa thực hành trên cơ thể cùng con luôn.

Head /hed/:   cái đầu

Hair /heər/:   tóc

Eye /aɪ/:   mắt

Nose /nəʊz/:   mũi

Ear /ɪər/:   tai

Lip /lɪp/:   môi

Mouth /maʊθ/:   miệng

Tooth /tuːθ/:   răng

Shoulder /ˈʃəʊl.dər/:   vai

Hand /hænd/:   bàn tay

Finger /ˈfɪŋ.ɡər/:   ngón tay

Foot /fʊt/:   bàn chân

Toe /təʊ/:   ngón chân

Knee /niː/:   đầu gối

Leg /leɡ/:   cẳng chân

Chủ đề Weather - Thời tiết

Các hiện tượng thiên nhiên nắng, mưa,... chắc chắn là chủ đề ba mẹ không thể bỏ qua khi dạy con từ vựng tiếng Anh rồi.

Sunny /ˈsʌn.i/:   có nắng

Rainy /ˈreɪ.ni/:   có mưa

Partly sunny /ˈpɑːtli ˈsʌn.i/:  có nắng vài nơi (dùng ban ngày)

Partly cloudy /ˈpɑːtli ˈreɪ.ni/:   có mây rải rác (dùng ban đêm)

Sun and rain /sʌn ənd reɪn/:   có nắng và mưa

Stormy /ˈstɔː.mi/:   mưa dông, bão

Cloudy /ˈklaʊ.di/:   có mây

Windy /ˈwɪn.di/:   có gió

Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/:   cầu vồng

Clear /klɪər/:   trời xanh, trong

Chủ đề Feelings - Cảm xúc

Trẻ nhỏ rất dễ dàng biểu đạt cảm xúc của bản thân, dù con vui hay buồn hay khó chịu, con sẽ thể hiện ra ngay với bố mẹ. Vậy nên chủ đề Cảm xúc này có tính ứng dụng cực cao với trẻ nhỏ. 

Happy /ˈhæp.i/:   vui vẻ

Sad /sæd/:   buồn bã

Angry /ˈæŋ.ɡri/:   tức giận

Sleepy /ˈsliː.pi/:   buồn ngủ

Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/:   đói bụng

Shy /ʃaɪ/:   xấu hổ

Tired /taɪəd/:   mệt mỏi

Scared /skeəd/:   sợ hãi

Excited /ɪkˈsaɪt/:   phấn kích

Surprised /səˈpraɪzd/:   ngạc nhiên

Chủ đề Fruit - Hoa quả

Hoa quả là một món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình, bổ sung vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe của trẻ. Đây cũng là món ăn yêu thích của nhiều trẻ nên trong lúc chuẩn bị hoa quả cho con, ba mẹ có thể dạy con từ tiếng Anh của loại quả đấy. 

Banana /bəˈnɑː.nə/:   quả chuối

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/:   quả cam

Apple /ˈæp.əl/:   quả táo

Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/:   quả xoài

Lime  /laɪm/:   quả chanh

Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/:   quả dứa

Grape /ɡreɪp/:   quả nho

Peach /piːtʃ/:   quả đào

Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/:   quả dưa

Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/:   quả dưa hấu

Chủ đề Vegetable - Rau củ

Mặc dù rau củ chưa hẳn đã là món ăn yêu thích của trẻ nhỏ, nhưng vì tính tò mò, ưa khám phá thế giới xung quanh, con sẽ hỏi mẹ đây là quả gì trong lúc thấy mẹ đang nấu cơm. Lúc này, mẹ có thể dạy con từ tiếng Việt và kết hợp từ tiếng Anh để giúp con nhớ nhanh hơn nha.

Tomato /təˈmɑː.təʊ/:   cà chua

Potato /pəˈteɪ.təʊ/:   khoai tây

Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/:   dưa chuột

Carrot /ˈkær.ət/:   cà rốt

Onion /ˈʌn.jən/:   hành tây

Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/:   cải bắp

Corn /kɔːn/:   bắp ngô

Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/:   nấm 

Garlic /ˈɡɑː.lɪk/:   tỏi

Hot pepper /hɒt ˈpep.ər/:   ớt cay

Chủ đề Clothes - Quần áo

Ở độ tuổi 3-6 tuổi, bé đã có thể tự mặc quần áo nên ba mẹ có thể vừa dạy từ vựng vừa ôn tập từ vựng với con trong lúc thay quần áo luôn.

T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/:   áo phông

Pants /pænts/:   quần

Jeans /dʒiːnz/:   quần bò

Skirt /skɜːt/:   chân váy

Dress /dres/:   váy 

Coat /kəʊt/:   áo khoác

Hat /hæt/:   mũ

Sweater /ˈswet.ər/:   áo len

Socks /sɒks/:   tất chân

Shoes /ʃuːz/:   đôi giày

Kho từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và phong phú nhưng sẽ là “quá tải” với con nếu không có phương pháp hợp lý. Đối với các trẻ mẫu giáo và mới bắt đầu học tiếng Anh, ba mẹ nên chọn những chủ đề từ vựng thân thuộc bé nhất để kích thích tính tò mò và khả năng ghi nhớ của con.

Trường hợp ba mẹ không có nhiều thời gian hoặc trình độ tiếng Anh không đủ để dạy con phát âm các từ đơn, hãy để SmartLearn - trung tâm tiếng Anh chất lượng với 100% giáo viên bản ngữ giúp con dễ dàng mở rộng vốn từ và đắm mình trong môi trường tiếng Anh chuẩn.

 

 

 

 

 

 

© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN