70 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chuyên ngành du lịch
Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Airline route map: sơ đồ tuyến bay
Airline schedule: lịch bay
Airplane ticket: vé máy bay
Airport: sân bay, phi trường
Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Booking: sự đặt, sự đăng ký trước (vé, phòng khách sạn,…)
Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Bus schedule: Lịch trình xe buýt
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Check – out: thanh toán tiền khách sạn
Check-in: thủ tục vào cửa sân bay/ khách sạn
Commission: tiền hoa hồng
Compensation: tiền bồi thường
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Confirmation: sự xác nhận, xác thực
Customer file: hồ sơ khách hàng
Deposit: đặt cọc
Destination: điểm đến
Distribution: kênh cung cấp
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu,voucher…)
Domestic travel: du lịch nội địa
Embassy: đại sứ quán
Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
Famous places: những địa điểm nổi tiếng
Flyer: tài liệu giới thiệu
Geographic features: đặc điểm địa lý
Guide book: sách hướng dẫn
High season: mùa cao điểm
Inclusive tour: tour trọn gói
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Introduction: sự giới thiệu, lời giới thiệu
Itinerary: Lịch trình
Land: hạ cánh (máy bay)
Lead: quản lý, dẫn đầu (đoàn du lịch)
Low Season: mùa ít khách
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Luggage: hành lý
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
Passport: hộ chiếu
Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Round – trip ticket/ return ticket/ two – way ticket: vé khứ hồi
SGLB: phòng đơn
Sightseeing: cuộc tham quan
Source market: thị trường nguồn
Suitcase: va –li
Take off: cất cánh (máy bay)
Ticket: vé
Timetable: Lịch trình
Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Tourism: ngành du lịch
Tourist: khách du lịch
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Transit: quá cảnh
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
Travel agency: công ty du lịch
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Traveller: khách du lịch
TRPB: phòng 3 người
TWNB: phòng kép
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
Visa: thị thực
Từ vựng tiếng Anh dành cho hướng dẫn viên tuy đa dạng nhưng cũng rất dễ để ghi nhớ. Bởi các từ vựng này sẽ được áp dụng thường xuyên vào trong công việc hằng ngày. Hi vọng với 70 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đã sẽ giúp hướng dẫn viên hoặc người học nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân.