50 từ vựng tiếng Anh chủ đề xã hội
1. Accelerate /æk'seləreit/ thúc đẩy, đẩy nhanh
The Aids epidemic is accelerating dramatically. (Dịch Aids đang gia tăng đáng kể.)
2. Advise /əd'vaiz/ khuyên bảo, bảo, thông báo
The doctor advised me to take a rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)
3. Ambitious /æm'biʃəs/ khát vọng, tham vọng
He is a highly ambitious politician. (Ông ta là một chính trị gia đầy tham vọng.)
4. Appoint /ə'pɔint/ bổ nhiệm, tín nhiệm, chỉ định, ấn định
A date for the meeting has been appointed. (Ngày diễn ra cuộc họp đã được ấn định.)
5. Argue /ˈɑːɡ.juː/ tranh luận, bàn cãi, tranh cãi
We're always arguing with each other about money. (Chúng tôi lúc nào cũng cãi nhau vì tiền.)
6. Attract /ə'trækt/ thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
The exhibition has attracted thousands of visitors. (Cuộc triển lãm đã thu hút được hàng nghìn người tham quan.)
7. Biography /bai'ɔgrəfi/ tiểu sử
He wrote a biography of Winston Churchill. (Anh ấy viết tiểu sử của Winston Churchill.)
8. Birth control method /bə:θ kən'troul 'meθəd/ phương pháp hạn chế sinh con
Birth control method was associated with sociodemographic variables, sexual, and reproductive history. (Phương pháp kiểm soát sinh sản gắn liền với các biến số xã hội học, lịch sử quan hệ và sinh sản.)
9. Challenge /'tʃælindʤ/ thách, thử thách
Mike challenged me to a game of chess. (Mike thách đấu tôi đánh cờ.)
10. Contribute /kən'tribju:t/ đóng góp
We hope everyone will contribute to the discussion. (Chúng tôi hy vọng mọi người cùng đóng góp cho cuộc thảo luận.)
11. Cooperate /kau-'ɔpəreit/ hợp tác, chung sức
The two groups agreed to co-operate with each other. (Hai nhóm đồng ý hợp tác cùng nhau.)
12. Centenarian /,senti'neəriən/ người sống trăm tuổi
The film returns to the present day, and centenarian Rose is revealed to still have the jewel in her possession. (Bộ phim quay trở lại thời hiện tại, và Rose trăm tuổi được tiết lộ là vẫn giữ viên ngọc quý trong tay.)
13. Charity (n) /'tʃæriti/ tổ chức từ thiện
UNICEF is an international charity. (UNICEF là một tổ chức từ thiện quốc tế.)
14. Christianity /,kristi'æniti/ đạo cơ đốc
Christianity and the church have always been part of that story. (Cơ đốc giáo và nhà thờ luôn là một phần của câu chuyện đó.)
15. Donation /dou'neiʃn/ n. khoản cho/ tặng, vật tặng
They often make a generous donation to the charity. (Họ thường đóng góp hào phóng cho tổ chức từ thiện.)
16. Convention (n) /kən'venʃn/ hiệp định
She addressed hundreds of attendees at the International Reading Association's annual convention. (Cô ấy đã phát biểu trước hàng trăm người tham dự tại hội nghị thường niên của Hiệp hội Đọc sách Quốc tế.)
17. Cross the road /krɔs ðə rəʊd/ băng qua đường
Cross the road and take the path opposite. (Băng qua đường và đi theo con đường ngược lại.)
18. Death rate /deθ reit/ ti lệ tử vong
However, the national death rate is also higher, and life expectancy is significantly lower at 69.8 years. (Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong trên toàn quốc cũng cao hơn và tuổi thọ trung bình thấp hơn đáng kể là 69,8 tuổi.)
19. Delegate /ˈdel.ɪ.ɡət/ người đại diện, người đại biểu
Each union elects several delegates to the annual conference. (Mỗi công đoàn bầu một số đại biểu tham gia hội nghị hàng năm.)
20. Demographic /,di:mə'græfik/ thuộc nhân khẩu học
There have been monumental social and demographic changes in the country. (Đã có những thay đổi lớn về xã hội và nhân khẩu học trong nước.)
21. Depression /dɪˈpreʃ.ən/ sự suy yếu
I was overwhelmed by feelings of depression. (Tôi đã bị choáng ngợp bởi cảm giác chán nản.)
22. Developing country /dɪˈvel.ə.pɪŋ 'kʌntri/ nước đang phát triển
As a developing country, Malaysia is facing the challenge to develop their economy like others. (Là một quốc gia đang phát triển, Malaysia phải đối mặt với thách thức để phát triển kinh tế của họ như những nước khác.)
23. Enterprise /'entəpraiz/ luật doanh nghiệp
Don't forget this is a commercial enterprise - we're here to make money. (Đừng quên đây là một doanh nghiệp thương mại - chúng ta ở đây để kiếm tiền.)
24. Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ bệnh dịch
Crime and poverty are epidemic in the city. (Tội phạm và nghèo đói đang là nạn dịch trong thành phố.)
25. Ethnic minority /'eθnik mai'nɔriti/ dân tộc thiểu số
Only two of the committee are women and only one is from an ethnic minority. (Chỉ có hai người trong ủy ban là phụ nữ và chỉ một người là người dân tộc thiểu số.)
26. Efficient /i'fiʃənt/ hiệu quả, có năng suất, có khả năng, có năng lực
We offer a fast, friendly and efficient service. (Chúng tôi cung cấp một dịch vụ nhanh, thân thiện và hiệu quả.)
27. Fundraising /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ gây quỹ
The dinner is a fundraising event for the museum. (Bữa tối là một sự kiện gây quỹ cho bảo tàng.)
28. Family planning /'fæmili 'plænɪŋ/ kế hoạch hóa gia đình
Female respondents' approval of family planning was fairly uniform irrespective of the number of pregnancies. (Sự tán thành của phụ nữ về kế hoạch hóa gia đình khá đồng đều không phân biệt số lần mang thai.)
29. Gratitude /'grætitju:d/ n. lòng biết ơn, sự biết ơn
I would like to express my gratitude to all teachers. (Tôi muốn thể hiện lòng biết ơn của mình tới tất cả các thầy cô giáo.)
30. GDP (Gross Domestic Product) /ˌɡrəʊs dəˌmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ tổng sản lượng nội địa
If the GDP continues to shrink, the country will be in a recession. (Nếu GDP tiếp tục giảm, đất nước sẽ rơi vào tình trạng suy thoái.)
31. Homeless /ˈhəʊm.ləs/ vô gia cư
Accommodation needs to be found for thousands of homeless families. (Cần tìm chỗ ở cho hàng ngàn gia đình vô gia cư.)
32. Humanitarian /hju:,mæni'teəriən/ nhân đạo
The prisoner has been released for humanitarian reasons. (Tù nhân đã được thả vì lý do nhân đạo.)
33. Integration /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ sự hợp nhất, sự hội nhập
The government's aim is to promote economic integration. (Mục đích của chính phủ là thúc đẩy hội nhập kinh tế.)
34. Inflation /im'pɑ:ʃəl/ sự lạm phát
The control of inflation is a key component of the government's economic policy. (Kiểm soát lạm phát là một thành phần quan trọng trong chính sách kinh tế của Chính phủ.)
35. Inhabitant /in'hæbitənt/ dân cư
The Aborigines are the native inhabitants of Australia. (Các thổ dân là những cư dân bản địa của Úc.)
36. Insurance /in'∫uərəns/ sự bảo hiểm
I'll need to take out extra car insurance for another driver. (Tôi sẽ phải mua thêm bảo hiểm xe hơi cho một tài xế khác.)
37. Labour-saving /ˈleɪ.bəˌseɪ.vɪŋ/ tiết kiệm sức lao động
When technology works, it's a wonderful labour-saving device. (Khi công nghệ hoạt động, đó là một thiết bị tiết kiệm sức lao động tuyệt vời.)
38. Land law /lænd lɔ:/ luật đất đai
Land law is the law concerning property rights in land, also known as the law of real property. (Luật đất đai là luật liên quan đến quyền tài sản trên đất, còn được gọi là luật bất động sản.)
39. Living condition /ˈlɪv.ɪŋ kən'diʃn/ điều kiện sống
High infant mortality was probably first and foremost the result of poor living conditions. (Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao có lẽ trước hết là kết quả của điều kiện sống kém.)
40. Natural disaster /ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/ thiên tai
The natural disaster left a huge number of people homeless. (Thảm họa thiên nhiên khiến nhiều người mất nhà cửa.)
41. Orphanage /'ɔ:fənidʤ/ trại mồ côi
From 1950 to 1954, about 400 to 500 children were adopted from this orphanage by domestic families. (Từ năm 1950 đến năm 1954, khoảng 400 đến 500 trẻ em được các gia đình trong nước nhận nuôi từ trại trẻ mồ côi này.)
42. Orientation /,ɔ:fien'teiʃn/ sự định hướng
The department has arranged an orientation session. (Phòng ban này đã sắp xếp một buổi định hướng.)
43. Overpopulated /'ouvə'pɔpjuleitid/ quá đông dân
I submit that we have reached the limit on this island, and that we are overpopulated. (Tôi khẳng định rằng chúng tôi đã đạt đến giới hạn ở hòn đảo này và chúng tôi có quá đông dân cư.)
44. Policy /'pɔlisi/ chính sách
They believe that Europe needs a common foreign and security policy. (Họ tin rằng châu u cần một chính sách an ninh và đối ngoại chung.)
45. Renovation /,renou'veiʃn/ sự đổi mới
The museum is closed for renovation. (Bảo tàng đóng cửa để tu sửa.)
46. Religion /ri'lidʤn/ tôn giáo
She has strong opinions about religion. (Cô ấy có quan điểm mạnh mẽ về tôn giáo.)
47. Resource /rɪˈzɔːs/ tài nguyên
The country's greatest resource is the dedication of its workers. (Nguồn lực lớn nhất của đất nước là sự cống hiến của người lao động.)
48. Subsidy /'sʌbsidi/ trợ cấp
The company received a substantial government subsidy. (Công ty đã nhận được một khoản trợ cấp đáng kể của chính phủ.)
49. Society /sə'saiəti/ xã hội
He felt isolated from the rest of society. (Anh ta cảm thấy bị cô lập với phần còn lại của xã hội.)
50. Volunteer /,vɔlən'tiə/ tình nguyện viên
He has been working as a volunteer for international organizations for many years. (Ông ta đã làm việc như một tình nguyện viên cho các tổ chức Quốc tế nhiều năm nay.)
Như vậy bài viết trên đã cung cấp cho người học 50 từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề xã hội. SmartLearn hi vọng bài viết này sẽ giúp người học mở rộng vốn từ và áp dụng từ vựng thuộc chủ đề này vào trong học tập, thi cử hoặc cuộc sống hằng ngày.