Từ vựng nâng cao
100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong khách sạn
Khách sạn là một môi trường thường xuyên phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài. Vì vậy, dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong khách sạn, giúp người học cải thiện trình độ tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bản thân.

Từ vựng về loại hình khách sạn

Independent Hotel: Khách sạn độc lập

Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi

Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân

Midscale service: Khách sạn trung cấp

Luxury hotel: Khách sạn cao cấp

Guest house/ Homestay: Khách sạn lưu trú

Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp

Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ

Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng

Motel: Nhà nghỉ

Từ vựng về các loại phòng và giường

Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người

Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người

Twin room: Phòng có 2 giường đơn

Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người

Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở

President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống

Standard room: Phòng tiêu chuẩn

Superior room: Phòng chất lượng cao

Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao

Suite room: Phòng cao cấp

Connecting rooms: Phòng thông nhau

Adjoining rooms: Phòng liền kề

Adjacent rooms: Phòng gần nhau

Cabana: Phòng có hồ bơi

Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc

Single bed: Giường ngủ đơn

Double bed: Giường ngủ đôi

Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn

King size bed: Giường cỡ lớn

Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn

California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao

Extra bed: Giường phụ

Apartment: Dạng căn hộ nhỏ

Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn

Heater: Bình nóng lạnh

Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn

Air conditioning: Máy điều hòa không khí

Heating: Hệ thống sưởi

Bathroom: Phòng tắm

Internet access: Truy cập Internet

Wireless printing: Máy in không dây

Fan: Quạt

Balcony: Ban công

Patio: Đồ nội thất trong khách sạn

Complimentary: Những vật dụng miễn phí

Bathtub: Bồn tắm

Shower: Vòi sen

Towel: Khăn

Robes: Áo choàng

Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân

Hair dryer: Máy sấy tóc

Sink: Bồn rửa mặt

Soap: Xà phòng

Lamp: Đèn

Executive desk: Bàn làm việc

Kitchenette: Bếp nhỏ

Microwave: Lò vi sóng

Mini-fridge: Tủ lạnh mini

Coffee machine: Máy pha cà phê

Room service: Phòng dịch vụ

Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng

Curtains: Rèm cửa

Television: Tivi

Safe: Két sắt

Pull-out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra

Armchair: Ghế bành

Linens: Khăn trải giường

Iron and ironing board: Bàn ủi

Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng

Bar: Quầy bar

Brochures: Mẫu quảng cáo

Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay

Parking: Bãi đỗ xe

Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây

Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc

Buffet: Tiệc tự chọn

High chairs: Ghế em bé

Ice machine: Máy làm đá

Vending machine: Máy bán hàng tự động

Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật

Fitness/workout room: Phòng tập thể dục

Swimming pool: Bể bơi

Spa: Phòng spa

Laundry: Giặt là

Dry cleaning: Giặt khô

Business center: Tổ dịch vụ văn phòng

Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi

Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết

Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn

Sauna: Phòng xông hơi sauna

Gym: Phòng tập thể dục

Games room: Phòng trò chơi

Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn

Main entrance: Lối vào chính

Reception: Quầy lễ tân

Lobby: Sảnh

Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp

Elevator: Thang máy

Stairs/stairway: Cầu thang bộ

Hall(way): Hành lang

Emergency exit: Lối thoát hiểm

Từ vựng về vị trí nghề nghiệp

Receptionist:   Nhân viên lễ tân

Bellboy/bellhop/porter:   Nhân viên hành lý

Housekeeping/housekeeper: Nhân viên buồng phòng

Hotelkeeper (= hotelier):  Chủ khách sạn

Hotel manager: Thanh tra khách sạn

Accountant: Kế toán

Waiter: Nhân viên phục vụ

Marketing manager: Quản lý marketing

Chambermaid: Nữ phục vụ phòng

Bartender: Nhân viên pha chế

Masseur: Nhân viên massage

Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh

Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng

Thủ tục đặt phòng

Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng

Vacancy: Phòng trống

Credit card: Thẻ tín dụng

Conference/convention: Hội nghị

Guest: Khách hàng

Thủ tục nhận phòng

Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng

Key card: Thẻ phòng

Deposit: Tiền đặt cọc

Room number: Số phòng

Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức

Noisy: Ồn ào

Baggage/ luggage: Hành lý

Luggage cart: Xe đẩy hành lý

Thủ tục trả phòng

Invoice: Hóa đơn

Tax: Thuế

Damage charge: Phí đền bù thiệt hại

Late charge: Phí trả chậm

Signature: Chữ ký

Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng

Suggestion box: Hộp thư ý kiến

Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, giúp người học nâng cao vốn từ và cơ hội nghề nghiệp của bản thân. Nếu bạn đang cần trau dồi kiến thức tiếng Anh của bản thân, hãy tìm hiểu thử các khóa học tại SmartLearn nha.

© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN