Từ vựng về loại hình khách sạn
Independent Hotel: Khách sạn độc lập
Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi
Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân
Midscale service: Khách sạn trung cấp
Luxury hotel: Khách sạn cao cấp
Guest house/ Homestay: Khách sạn lưu trú
Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp
Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng
Motel: Nhà nghỉ
Từ vựng về các loại phòng và giường
Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
Twin room: Phòng có 2 giường đơn
Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người
Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở
President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống
Standard room: Phòng tiêu chuẩn
Superior room: Phòng chất lượng cao
Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
Suite room: Phòng cao cấp
Connecting rooms: Phòng thông nhau
Adjoining rooms: Phòng liền kề
Adjacent rooms: Phòng gần nhau
Cabana: Phòng có hồ bơi
Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
Single bed: Giường ngủ đơn
Double bed: Giường ngủ đôi
Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn
California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
Extra bed: Giường phụ
Apartment: Dạng căn hộ nhỏ
Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn
Heater: Bình nóng lạnh
Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
Air conditioning: Máy điều hòa không khí
Heating: Hệ thống sưởi
Bathroom: Phòng tắm
Internet access: Truy cập Internet
Wireless printing: Máy in không dây
Fan: Quạt
Balcony: Ban công
Patio: Đồ nội thất trong khách sạn
Complimentary: Những vật dụng miễn phí
Bathtub: Bồn tắm
Shower: Vòi sen
Towel: Khăn
Robes: Áo choàng
Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân
Hair dryer: Máy sấy tóc
Sink: Bồn rửa mặt
Soap: Xà phòng
Lamp: Đèn
Executive desk: Bàn làm việc
Kitchenette: Bếp nhỏ
Microwave: Lò vi sóng
Mini-fridge: Tủ lạnh mini
Coffee machine: Máy pha cà phê
Room service: Phòng dịch vụ
Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng
Curtains: Rèm cửa
Television: Tivi
Safe: Két sắt
Pull-out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra
Armchair: Ghế bành
Linens: Khăn trải giường
Iron and ironing board: Bàn ủi
Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
Bar: Quầy bar
Brochures: Mẫu quảng cáo
Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay
Parking: Bãi đỗ xe
Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây
Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc
Buffet: Tiệc tự chọn
High chairs: Ghế em bé
Ice machine: Máy làm đá
Vending machine: Máy bán hàng tự động
Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật
Fitness/workout room: Phòng tập thể dục
Swimming pool: Bể bơi
Spa: Phòng spa
Laundry: Giặt là
Dry cleaning: Giặt khô
Business center: Tổ dịch vụ văn phòng
Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi
Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn
Sauna: Phòng xông hơi sauna
Gym: Phòng tập thể dục
Games room: Phòng trò chơi
Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn
Main entrance: Lối vào chính
Reception: Quầy lễ tân
Lobby: Sảnh
Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp
Elevator: Thang máy
Stairs/stairway: Cầu thang bộ
Hall(way): Hành lang
Emergency exit: Lối thoát hiểm
Từ vựng về vị trí nghề nghiệp
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Bellboy/bellhop/porter: Nhân viên hành lý
Housekeeping/housekeeper: Nhân viên buồng phòng
Hotelkeeper (= hotelier): Chủ khách sạn
Hotel manager: Thanh tra khách sạn
Accountant: Kế toán
Waiter: Nhân viên phục vụ
Marketing manager: Quản lý marketing
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Bartender: Nhân viên pha chế
Masseur: Nhân viên massage
Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh
Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng
Thủ tục đặt phòng
Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng
Vacancy: Phòng trống
Credit card: Thẻ tín dụng
Conference/convention: Hội nghị
Guest: Khách hàng
Thủ tục nhận phòng
Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng
Key card: Thẻ phòng
Deposit: Tiền đặt cọc
Room number: Số phòng
Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
Noisy: Ồn ào
Baggage/ luggage: Hành lý
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Thủ tục trả phòng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Late charge: Phí trả chậm
Signature: Chữ ký
Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
Suggestion box: Hộp thư ý kiến
Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, giúp người học nâng cao vốn từ và cơ hội nghề nghiệp của bản thân. Nếu bạn đang cần trau dồi kiến thức tiếng Anh của bản thân, hãy tìm hiểu thử các khóa học tại SmartLearn nha.