Từ vựng giao tiếp cơ bản
70 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất
Tiếng Anh thương mại được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, miễn là liên quan tới kinh doanh. Dưới đây là 70 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất giúp bạn có thể sử dụng trong bất cứ một văn phòng kinh doanh nào.

Loại hình công ty

STT

  Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Corporation

/ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/

Tập đoàn

2

Enterprise

/ˈen.tə.praɪz/

Doanh nghiệp

3

Company

/ˈkʌm.pə.ni/

Công ty

4

Affiliate company

/əˈfɪl.i.eɪt ˈkʌm.pə.ni/

Công ty liên kết

5

Private company

/ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/

Công ty tư nhân

6

Joint Venture

/ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/

Công ty liên doanh

7

Limited Liability Company (Ltd.)

/ˈlɪm.ɪ.tɪd ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti ˈkʌm.pə.ni/

Công ty trách nhiệm hữu hạn

8

Joint Stock Company (JSC)

/ˌdʒɔɪnt.stɒk ˈkʌm.pə.ni/

Công ty cổ phần

9

Holding Company

/ˈhəʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/

Công ty mẹ

10

Subsidiary

/səbˈsɪd.i.ə.ri/

Công ty con

Phòng ban, bộ phận trong công ty

STT

  Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Headquarters

/ˌhedˈkwɔː.təz/

Trụ sở chính

2

Branch office

/brɑːntʃ ˈɒf.ɪs/

Văn phòng chi nhánh

3

Representative office

/ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv ˈɒf.ɪs/

Văn phòng đại diện

4

Regional office

/ˈriː.dʒən ˈɒf.ɪs/

Văn phòng địa phương

5

Department

/dɪˈpɑːt.mənt/

Phòng, ban, bộ phận

6

Administration department

/ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːt.mənt/

Bộ phận hành chính

7

Sales department

/seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/

Phòng kinh doanh

8

Accounting department

/əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/

Phòng kế toán

9

Financial department

/ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːt.mənt/

Bộ phận tài chính

10

Shipping department

/ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/

Bộ phận vận chuyển

11

Human resources department (HR)

/ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz dɪˈpɑːt.mənt/

Phòng nhân sự

12

Outlet

/ˈaʊt.let/

Cửa hàng tồn kho

13

Agent

/ˈeɪ.dʒənt/

Đại lý

Vị trí, chức vị trong công ty

STT

  Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Founder

/ˈfaʊn.dər/

Người sáng lập

2

The Board of Directors

/ðə bɔːd əv daɪˈrek.tər/

Hội đồng quản trị

3

General Director

/ˈdʒen.ər.əl daɪˈrek.tər/

Tổng giám đốc

4

Director

/daɪˈrek.tər/

Giám đốc

5

Deputy/ Vice director

/ˈdep.jə.ti/ /vaɪs daɪˈrek.tər/

Phó giám đốc

6

Head of department

/hed əv dɪˈpɑːt.mənt/

Trưởng phòng

7

Chief Executive Officer ( CEO)

/ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jʊ.tɪv ˈɒf.ɪ.sər/ 

Giám đốc điều hành

8

Chief Information Officer (CIO)

/ˌtʃiːf ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˌɒf.ɪ.sər/

Giám đốc công nghệ

9

Chief Financial Officer ( CFO)

/ˌtʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˌɒf.ɪ.sər/

Giám đốc tài chính

10

Chief Operations Officer (COO)    

/tʃiːf ˌɒp.ərˈeɪ.ʃəns ˈɒf.ɪ.sər/

Giám đốc vận hành

11

Human resources (HR)

/ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz/

Nhân sự

12

Manager

/ˈmæn.ɪ.dʒər/

Trưởng phòng

13

Deputy of department

/ˈdep.jə.ti əv dɪˈpɑːt.mənt/

Phó phòng

14

Supervisor

/ˈsuː.pə.vaɪz/

Người giám sát

15

Representative

/ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/

Người đại diện

16

Secretary

/ˈsek.rə.tər.i/

Thư ký

17

Trainer

/ˈtreɪ.nər/

Người đào tạo

18

Trainee

/ˌtreɪˈniː/

Thực tập sinh

19

Employer

/ɪmˈplɔɪ.ər/

Người sử dụng lao động

20

Employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

Người lao động

Một số từ vựng tiếng Anh thương mại khác

STT

  Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Money

/ˈmʌn.i/

Tiền

2

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

3

Cheque

/tʃek/

Séc

4

Share

/ʃeər/

Cổ phiếu

5

Cost

/kɒst/

Phí

6

Price

/praɪs/

Giá cả

7

Tax

/tæks/ 

Thuế

8

Fund

/fʌnd/

Quỹ

9

Stock

/stɒk/

Cổ phiếu

10

Inflation        

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát

11

Payment

/ˈpeɪ.mənt/

Thanh toán

12

Deposit

/dɪˈpɒz.ɪt/

Tiền cọc

13

Invoice

/ˈɪn.vɔɪs/

Hoá đơn

14

Goods

/ɡʊdz/

Hàng hoá

15

Records

/rɪˈkɔːdz/ 

Sổ sách

16

Conversation

/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/

Chuyển đổi (chứng khoán, tiền)

17

Statement

/ˈsteɪt.mənt/

Sao kê tài khoản

18

Interest

/ˈɪn.trəst/

Lãi suất

19

Income

/ˈɪŋ.kʌm/

Thu nhập

20

Consumer

/kənˈsjuː.mər/

Người tiêu dùng

21

Service

/ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ

22

Market    

/ˈmɑː.kɪt/

Thị trường

23

Transfer

/trænsˈfɜːr/

Thanh toán chuyển khoản

24

Transaction

/trænˈzæk.ʃən/

Giao dịch

25

Shareholder

/ˈʃeəˌhəʊl.dər/

Cổ đông

26

Confiscation

/ˈkɒn.fɪ.skeɪt/

Thu hồi

27

Withdraw

/wɪðˈdrɔː/

Rút tiền

28

Insurance

/ɪnˈʃɔː.rəns/

Bảo hiểm

29

Customer

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

30

Foreign Currency

/ˈfɒr.ən ˈkʌr.ən.si/

Ngoại tệ

Trên đây là tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại hay dùng trong bất kỳ môi trường kinh doanh nào. Hi vọng bài viết đã giúp bạn bỏ túi thêm một số từ vựng để thuận tiện giao tiếp trong môi trường công sở.

 
© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN