1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc
N
name (n, v) /neɪm/ tên, gọi tên
nation (n) /ˈneɪ.ʃən/ dân tộc, quốc gia
nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ tự nhiên, thiên nhiên
necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/ cần thiết, thiết yếu
neck (n) /nek/ cổ
need (v, modal v, n) /niːd/ cần, đòi hỏi
neighbor (n) /ˈneɪ.bər/ hàng xóm
new (adj) /njuː/ mới mẻ, mới lạ
night (n) /naɪt/ đêm, tối
nine /naɪn/ chín
noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn
noon (n) /nuːn/ buổi trưa
north (n, adj, adv) /nɔːθ/ phía bắc, phương bắc
nose (n) /nəʊz/ mũi
note (n, v) /nəʊt/ lời ghi chép, ghi chú
notice (n, v) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo, chú ý
now (adv) /naʊ/ bây giờ, hiện nay
number (n) /ˈnʌm.bər/ số
O
object (n, v) /ˈɒb.dʒɪkt/ vật thể, chống lại
observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi
occur (v) /əˈkɜːr/ xảy ra
ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ đại dương
offer (v, n) /ˈɒf.ər/ yêu cầu
office (n) /ˈɒf.ɪs/ cơ quan, văn phòng
oil (n) /ɔɪl/ dầu
old (adj) /əʊld/ già
one (n) /wʌn/ số một
open v) /ˈəʊ.pən/ mở
operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/ hoạt động, điều khiển
opposite (adj, adv, n, prep) /ˈɒp.ə.zɪt/ đối nhau, ngược nhau
original (adj, n) /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ (thuộc) nguồn gốc, căn nguyên
out (adv) /aʊt/ ở ngoài, ra ngoài
oxygen (hoá học) /ˈɒk.sɪ.dʒən/ oxy
P
page (n (abbr p)) /peɪdʒ/ trang (sách)
paint (n, v) /peɪnt/ sơn, quét sơn
pair (n) /peər/ đôi, cặp
paper (n) /ˈpeɪ.pər/ giấy
paragraph (n) /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ đoạn văn
parent (n) /ˈpeə.rənt/ cha mẹ
part (n) /pɑːt/ phần, bộ phận
party (n) /ˈpɑː.ti/ tiệc, đảng
pass (v) /pɑːs/ qua, vượt qua
past (adj, n, prep, adv) /pɑːst/ quá khứ
path (n) /pɑːθ/ đường mòn
pattern (n) /ˈpæt.ən/ khuôn mẫu
pay (v, n) /peɪ/ trả, thanh toán
people (n) /ˈpiː.pl̩/ con người, dân tộc
period (n) /ˈpɪə.ri.əd/ thời kỳ, thời gian
person (n) /ˈpɜː.sən/ người
picture (n) /ˈpɪk.tʃər/ bức vẽ
piece (n) /piːs/ mảnh
place (n, v) /pleɪs/ nơi, địa điểm
plan (n, v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch
planet (n) /ˈplæn.ɪt/ hành tinh
play (v, n) /pleɪ/ chơi, trò chơi
poem (n) /ˈpəʊ.ɪm/ bài thơ
point (n, v) /pɔɪnt/ mũi nhọn, điểm
poor (adj) /pɔːr/ nghèo
popular (adj) /ˈpɒp.jʊ.lər/ phổ biến
port (n) /pɔːt/ cảng
position (n) /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí
power (n) /paʊər/ sức mạnh, quyền lực
practice (n) /ˈpræk.tɪs/ thực hành, thực tiễn
prepare (v) /prɪˈpeər/ chuẩn bị
print (v, n) /prɪnt/ in, xuất bản
problem (n) /ˈprɒb.ləm/ vấn đề
process (n, v) /ˈprəʊ.ses/ quá trình
produce (v) /prəˈdjuːs/ sản xuất
product (n) /ˈprɒd.ʌkt/ sản phẩm
property (n) /ˈprɒp.ə.ti/ tài sản
protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ, che chở
provide (v) /prəˈvaɪd/ chuẩn bị
pull (v, n) /pʊl/ lôi, kéo
put (v) /pʊt/ đặt, để
Q
question (n, v) /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi
quick (adj) /kwɪk/ nhanh
quiet (adj) /kwaɪət/ yên tĩnh
quite (adv) /kwaɪt/ hầu hết
quote(v) /kwəʊt/ trích dẫn
R
race (n, v) /reɪs/ cuộc đua
radio (n) /ˈreɪ.di.əʊ/ sóng vô tuyến
rail (n) /reɪl/ đường ray
rain (n, v) /reɪn/ mưa, cơn mưa
raise (v) /reɪz/ nâng lên
reach (v) /riːtʃ/ đến, tới
read (v) /riːd/ đọc
ready (adj) /ˈred.i/ sẵn sàng
real (adj) /rɪəl/ thực tế, có thật
reason (n) /ˈriː.zən/ lý do, lý lẽ
receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
record (n, v) /rɪˈkɔːd/ bản ghi
red (adj, n) /red/ màu đỏ
region (n) /ˈriː.dʒən/ vùng, miền
remember (v) /rɪˈmem.bər/ nhớ, nhớ lại
repeat (v) /rɪˈpiːt/ nhắc lại, lặp lại
reply (n, v) /rɪˈplaɪ/ sự trả lời,hồi âm
represent (v) /ˌrep.rɪˈzent/ đại diện, thay mặt
require (v) /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
rest (n, v) /rest/ sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
result (n, v) /rɪˈzʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
rich (adj) /rɪtʃ/ giàu, giàu có
ride (v, n) /raɪd/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
ring (n, v) /rɪŋ/ chiếc nhẫn
river (n) /ˈrɪv.ər/ sông
road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố
rock (n) /rɒk/ đá
room (n) /ruːm/ phòng, buồng
root (n) /ruːt/ gốc, rễ
rope (n) /rəʊp/ dây thừng
rose (n) /rəʊz/ hoa hồng
row (n) /rəʊ/ hàng, dây
rule (n, v) /ruːl/ quy tắc, luật lệ
run (v, n) /rʌn/ chạy
S
safe (adj) /seɪf/ an toàn
salt (n) /sɒlt/ muối
sand (n) /sænd/ cát
save (v) /seɪv/ cứu, lưu
say (v) /seɪ/ nói
school (n) /skuːl/ trường học
science (n) /saɪəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
score (n, v) /skɔːr/ điểm số
sea (n) /siː/ biển
search (n, v) /sɜːtʃ/ nghiên cứu, tìm kiếm
season (n) /ˈsiː.zən/ mùa
seat (n) /siːt/ chỗ ngồi
section (n) /ˈsek.ʃən/ mục, phần
see (v) /siː/ nhìn thấy, quan sát
seed (n) /siːd/ hạt giống
select (v) /sɪˈlekt/ chọn lựa
sell (v) /sel/ bán
send (v) /send/ gửi
sense (n) /sens/ giác quan, cảm giác
sentence (n) /ˈsen.təns/ câu
separate (adj, v) /ˈsep.ər.ət/ riêng biệt
serve (v) /sɜːv/ phục vụ
shape (n, v) /ʃeɪp/ hình dạng
share (v, n) /ʃeər/ chia sẻ
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
shoe (n) /ʃuː/ giày
shop (n, v) /ʃɒp/ cửa hàng
short (adj) /ʃɔːt/ ngắn
shoulder (n) /ˈʃəʊl.dər/ vai
show (v, n) /ʃəʊ/ biểu diễn
sight (n) /saɪt/ cảnh đẹp
sing (v) /sɪŋ/ hát
sister (n) /ˈsɪs.tər/ chị, em gái
sit (v) /sɪt/ ngồi
size (n) /saɪz/ cỡ
skill (n) /skɪl/ kỹ năng
skin (n) /skɪn/ da, vỏ
sky (n) /skaɪ/ bầu trời
sleep (v, n) /sliːp/ giấc ngủ
slow (adj) /sləʊ/ chậm, chậm chạp
small (adj) /smɔːl/ nhỏ, bé
smile (v, n) /smaɪl/ mỉm cười
snow (n, v) /snəʊ/ tuyết
soft (adj) /sɒft/ mềm, dẻo
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng
soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/ quân nhân
solution (n) /səˈluː.ʃən/ sự giải quyết, giải pháp
solve (v) /sɒlv/ giải, giải thích, giải quyết
son (n) /sʌn/ con trai
song (n) /sɒŋ/ bài hát
sound (n, v) /saʊnd/ âm thanh, nghe
south (n, adj, adv) /saʊθ/ phương Nam, hướng Nam
space (n) /speɪs/ khoảng trống, khoảng cách
speak (v) /spiːk/ nói
special (adj) /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt, riêng biệt
speech (n) /spiːtʃ/ lời nói
speed (n) /spiːd/ tốc độ, vận tốc
spend (v) /spend/ tiêu, xài
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
square (adj, n) /skweər/ hình vuông
stand (v, n) /stænd/ đứng, sự đứng
star (n, v) /stɑːr/ ngôi sao
start (v, n) /stɑːt/ bắt đầu, khởi động
state (n, adj, v) /steɪt/ nhà nước, quốc gia
stay (v, n) /steɪ/ ở lại
steam (n) /stiːm/ hơi nước
step (n, v) /step/ bước
stone (n) /stəʊn/ đá
stop (v, n) /stɒp/ dừng, ngừng
store (n, v) /stɔːr/ cửa hàng, kho hàng
story (n) /ˈstɔː.ri/ câu chuyện
straight (adv, adj) /streɪt/ thẳng, không cong
strange (adj) /streɪndʒ/ xa lạ, chưa quen
stream (n) /striːm/ dòng suối
street (n) /striːt/ phố, đường phố
strong (adj) /strɒŋ/ khỏe, mạnh
student (n) /ˈstjuː.dənt/ học sinh, sinh viên
study (n, v) /ˈstʌd.i/ học tập, nghiên cứu
success (n) /səkˈses/ sự thành công, sự thành đạt
sudden (adj) /ˈsʌd.ən/ đột ngột
sugar (n) /ˈʃʊɡ.ər/ đường
suggest (v) /səˈdʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi
summer (n) /ˈsʌm.ər/ mùa hè
sun (n) /sʌn/ mặt trời
supply (n, v) /səˈplaɪ/ nguồn cung cấp
support (n, v) /səˈpɔːt/ sự ủng hộ
surface (n) /ˈsɜː.fɪs/ bề mặt
surprise (n, v) /səˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
swim (v) /swɪm/ bơi lội
symbol (n) /ˈsɪm.bəl/ biểu tượng
system (n) /ˈsɪs.təm/ hệ thống
T
table (n) /ˈteɪ.bl̩/ cái bàn
talk (v, n) /tɔːk/ nói chuyện, trò chuyện
tall (adj) /tɔːl/ cao
teach (v) /tiːtʃ/ dạy
team (n) /tiːm/ đội, nhóm
teeth /tiːθ/ răng
tell (v) /tel/ nói
temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ
test (n, v) /test/ bài kiểm tra, xét nghiệm
thank (v) /θæŋk/ cảm ơn
thick (adj) /θɪk/ dày
thin (adj) /θɪn/ mỏng
thing (n) /θɪŋ/ đồ vật
think (v) /θɪŋk/ suy nghĩ
though (conj, adv) /ðəʊ/ mặc dù
thousand /ˈθaʊ.zənd/ nghìn
throw (v) /θrəʊ/ ném, vứt
time (n) /taɪm/ thời gian, thì giờ
tiny (adj) /ˈtaɪ.ni/ rất nhỏ, nhỏ xíu
together (adv) /təˈɡeð.ər/ cùng nhau
tone (n) /təʊn/ tiếng, giọng nói
tool (n) /tuːl/ dụng cụ, đồ dùng
touch (v, n) /tʌtʃ/ chạm
town (n) /taʊn/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
trade (n, v) /treɪd/ thương mại, buôn bán
train (n, v) /treɪn/ xe lửa, đào tạo
travel (v) /ˈtræv.əl/ du lịch, di chuyển
tree (n) /triː/ cây
trip (n, v) /trɪp/ chuyến đi
trouble (n) /ˈtrʌb.l̩/ rắc rối
truck (n) /trʌk/ xe tải
try (v) /traɪ/ thử, cố gắng
tube (n) /tjuːb/ ống
turn (v, n) /tɜːn/ lượt, quay
type (n, v) /taɪp/ loại, kiểu, mẫu
U
unit (n) /ˈjuː.nɪt/ đơn vị
umbrella (n) /ʌmˈbrel.ə/ cái ô
use (v, n) /juːz/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
usual (adj) /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường dùng
V
valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng
value (n, v) /ˈvæl.juː/ giá trị, ước tính, định giá
vary (v) /ˈveə.ri/ thay đổi,
view (n, v) /vjuː/ nhìn thấy, xem, quan sát
village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã
visit (v, n) /ˈvɪz.ɪt/ tham quan
voice (n) /vɔɪs/ tiếng, giọng nói
W
wait (v) /weɪt/ chờ đợi
walk (v, n) /wɔːk/ đi bộ
wall (n) /wɔːl/ tường, vách
war (n) /wɔːr/ chiến tranh
warm (adj, v) /wɔːm/ ấm áp
wash (v) /wɒʃ/ rửa, giặt
watch (v, n) /wɒtʃ/ nhìn, đồng hồ
water (n) /ˈwɔː.tər/ nước
wave (n) /weɪv/ sóng, gợn nước
way (n) /ˈweɪ/ đường
wear (v) /weər/ mặc, mang, đeo
weather (n) /ˈweð.ər/ thời tiết
week (n) /wiːk/ tuần
weight (n) /weɪt/ trọng lượng
west (n, adj, adv) /west/ phía tây, về hướng tây
wheel (n) /wiːl/ bánh xe
white (adj, n) /waɪt/ màu trắng
wide (adj) /waɪd/ rộng
wife (n) /waɪf/ vợ
will (modal v, n) /wɪl/ sẽ, ý chí
win (v) /wɪn/ chiến thắng
wind (n) /wɪnd/ gió
window (n) /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ
wing (n) /wɪŋ/ cánh
winter (n) /ˈwɪn.tər/ mùa đông
wish (v, n) /wɪʃ/ ước, mong muốn
woman (n) /ˈwʊm.ən/ phụ nữ
wood (n) /wʊd/ gỗ
word (n) /wɜːd/ từ
work (v,n) /wɜːk/ làm việc, công việc
world (n) /wɜːld/ thế giới
write (v) /raɪt/ viết
wrong (adj, adv) /rɒŋ/ sai
Y
yard (n) /jɑːd/ sân
year (n) /jɪər/ năm
yellow (adj) /ˈjel.əʊ/ màu vàng
yes /jes/ vâng, phải, dạ, được, ừ, có
yet (adv) /jet/ hãy còn
young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
Trên đây là 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc. Bạn có thể dành ra 5 phút mỗi ngày để ghi nhớ và đặt câu với 10 từ theo từng chữ cái. Nếu người học muốn tìm một môi trường học tiếng Anh vừa vui vừa bổ ích, tham khảo ngay khóa Pre-IELTS của SmartLearn.