Từ vựng giao tiếp cơ bản
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc (Phần 2)
Trong phần 1 “1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc”, SmartLearn đã cung cấp cho người học các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái A đến M. Phần 2 này, hãy cùng chúng mình khám phá các từ tiếng Anh còn lại nhé các bạn.

1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc

N

name (n, v) /neɪm/ tên, gọi tên

nation (n) /ˈneɪ.ʃən/ dân tộc, quốc gia

nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ tự nhiên, thiên nhiên

necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/ cần thiết, thiết yếu

neck (n) /nek/ cổ

need (v, modal v, n) /niːd/ cần, đòi hỏi

neighbor (n) /ˈneɪ.bər/ hàng xóm

new (adj) /njuː/ mới mẻ, mới lạ

night (n) /naɪt/ đêm, tối

nine /naɪn/ chín

noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn

noon (n) /nuːn/ buổi trưa

north (n, adj, adv) /nɔːθ/ phía bắc, phương bắc

nose (n) /nəʊz/ mũi

note (n, v) /nəʊt/ lời ghi chép, ghi chú

notice (n, v) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo, chú ý

now (adv) /naʊ/ bây giờ, hiện nay

number (n) /ˈnʌm.bər/ số

O

object  (n, v) /ˈɒb.dʒɪkt/ vật thể, chống lại

observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi

occur (v) /əˈkɜːr/       xảy ra

ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ đại dương

offer (v, n) /ˈɒf.ər/       yêu cầu

office (n) /ˈɒf.ɪs/    cơ quan, văn phòng

oil (n) /ɔɪl/ dầu

old (adj) /əʊld/ già

one (n) /wʌn/ số một

open  v) /ˈəʊ.pən/ mở

operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/ hoạt động, điều khiển

opposite (adj, adv, n, prep) /ˈɒp.ə.zɪt/ đối nhau, ngược nhau

original (adj, n) /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ (thuộc) nguồn gốc, căn nguyên

out (adv) /aʊt/ ở ngoài, ra ngoài

oxygen (hoá học) /ˈɒk.sɪ.dʒən/ oxy

P

page (n (abbr p)) /peɪdʒ/ trang (sách)

paint (n, v) /peɪnt/ sơn, quét sơn

pair (n) /peər/ đôi, cặp

paper (n) /ˈpeɪ.pər/ giấy

paragraph (n) /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ đoạn văn

parent (n) /ˈpeə.rənt/ cha mẹ

part (n) /pɑːt/ phần, bộ phận

party (n) /ˈpɑː.ti/ tiệc, đảng

pass (v) /pɑːs/ qua, vượt qua

past (adj, n, prep, adv) /pɑːst/ quá khứ

path (n) /pɑːθ/ đường mòn

pattern (n) /ˈpæt.ən/ khuôn mẫu

pay (v, n) /peɪ/ trả, thanh toán

people (n) /ˈpiː.pl̩/ con người, dân tộc

period (n) /ˈpɪə.ri.əd/ thời kỳ, thời gian

person (n) /ˈpɜː.sən/ người

picture (n) /ˈpɪk.tʃər/ bức vẽ

piece (n) /piːs/ mảnh

place (n, v) /pleɪs/ nơi, địa điểm

plan (n, v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch

planet (n) /ˈplæn.ɪt/ hành tinh

play (v, n) /pleɪ/ chơi, trò chơi

poem (n) /ˈpəʊ.ɪm/ bài thơ

point (n, v) /pɔɪnt/ mũi nhọn, điểm

poor (adj) /pɔːr/ nghèo

popular (adj) /ˈpɒp.jʊ.lər/ phổ biến

port (n) /pɔːt/ cảng

position (n) /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí

power (n) /paʊər/ sức mạnh, quyền lực

practice (n) /ˈpræk.tɪs/ thực hành, thực tiễn

prepare (v) /prɪˈpeər/ chuẩn bị

print (v, n) /prɪnt/ in, xuất bản

problem (n) /ˈprɒb.ləm/ vấn đề

process (n, v) /ˈprəʊ.ses/ quá trình

produce (v) /prəˈdjuːs/ sản xuất

product (n) /ˈprɒd.ʌkt/ sản phẩm

property (n) /ˈprɒp.ə.ti/ tài sản

protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ, che chở

provide (v) /prəˈvaɪd/ chuẩn bị 

pull (v, n) /pʊl/ lôi, kéo

put (v) /pʊt/ đặt, để

Q

question (n, v) /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi

quick (adj) /kwɪk/ nhanh

quiet (adj) /kwaɪət/ yên tĩnh

quite (adv) /kwaɪt/ hầu hết

quote(v) /kwəʊt/ trích dẫn

R

race (n, v) /reɪs/ cuộc đua

radio (n) /ˈreɪ.di.əʊ/ sóng vô tuyến

rail (n) /reɪl/ đường ray

rain (n, v) /reɪn/ mưa, cơn mưa

raise (v) /reɪz/ nâng lên

reach (v) /riːtʃ/ đến, tới

read (v) /riːd/ đọc

ready (adj) /ˈred.i/ sẵn sàng

real (adj) /rɪəl/ thực tế, có thật

reason (n) /ˈriː.zən/ lý do, lý lẽ

receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận

record (n, v) /rɪˈkɔːd/ bản ghi

red (adj, n) /red/ màu đỏ

region (n) /ˈriː.dʒən/ vùng, miền

remember (v) /rɪˈmem.bər/ nhớ, nhớ lại

repeat (v) /rɪˈpiːt/ nhắc lại, lặp lại

reply (n, v) /rɪˈplaɪ/ sự trả lời,hồi âm

represent (v) /ˌrep.rɪˈzent/ đại diện, thay mặt

require (v) /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định

rest (n, v) /rest/ sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

result (n, v) /rɪˈzʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…

rich (adj) /rɪtʃ/ giàu, giàu có

ride (v, n) /raɪd/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi

ring (n, v) /rɪŋ/ chiếc nhẫn

river (n) /ˈrɪv.ər/ sông

road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố

rock (n) /rɒk/ đá

room (n) /ruːm/ phòng, buồng

root (n) /ruːt/ gốc, rễ

rope (n) /rəʊp/ dây thừng

rose (n) /rəʊz/ hoa hồng

row (n) /rəʊ/ hàng, dây

rule (n, v) /ruːl/ quy tắc, luật lệ

run (v, n) /rʌn/ chạy

S

safe (adj) /seɪf/ an toàn

salt (n) /sɒlt/ muối

sand (n) /sænd/ cát

save (v) /seɪv/ cứu, lưu

say (v) /seɪ/ nói

school (n) /skuːl/ trường học

science (n) /saɪəns/ khoa học, khoa học tự nhiên

score (n, v) /skɔːr/ điểm số

sea (n) /siː/ biển

search (n, v) /sɜːtʃ/ nghiên cứu, tìm kiếm

season (n) /ˈsiː.zən/ mùa

seat (n) /siːt/ chỗ ngồi

section (n) /ˈsek.ʃən/ mục, phần

see (v) /siː/ nhìn thấy, quan sát

seed (n) /siːd/ hạt giống

select (v) /sɪˈlekt/ chọn lựa

sell (v) /sel/ bán

send (v) /send/ gửi

sense (n) /sens/ giác quan, cảm giác

sentence (n) /ˈsen.təns/ câu

separate (adj, v) /ˈsep.ər.ət/ riêng biệt

serve (v) /sɜːv/ phục vụ

shape (n, v) /ʃeɪp/ hình dạng

share (v, n) /ʃeər/ chia sẻ

ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy

shoe (n) /ʃuː/ giày

shop (n, v) /ʃɒp/ cửa hàng

short (adj) /ʃɔːt/ ngắn

shoulder (n) /ˈʃəʊl.dər/ vai

show (v, n) /ʃəʊ/ biểu diễn

sight (n) /saɪt/ cảnh đẹp

sing (v) /sɪŋ/ hát

sister (n) /ˈsɪs.tər/ chị, em gái

sit (v)      /sɪt/ ngồi

size (n) /saɪz/ cỡ

skill (n)    /skɪl/ kỹ năng

skin (n) /skɪn/ da, vỏ

sky (n)            /skaɪ/ bầu trời

sleep (v, n) /sliːp/ giấc ngủ

slow (adj) /sləʊ/ chậm, chậm chạp

small (adj) /smɔːl/ nhỏ, bé

smile (v, n) /smaɪl/ mỉm cười

snow (n, v) /snəʊ/ tuyết

soft (adj) /sɒft/ mềm, dẻo

soil (n)  /sɔɪl/ đất trồng

soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/ quân nhân

solution (n) /səˈluː.ʃən/ sự giải quyết, giải pháp

solve (v) /sɒlv/ giải, giải thích, giải quyết

son (n) /sʌn/ con trai

song (n) /sɒŋ/ bài hát

sound (n, v) /saʊnd/ âm thanh, nghe

south (n, adj, adv) /saʊθ/ phương Nam, hướng Nam

space (n) /speɪs/ khoảng trống, khoảng cách

speak (v) /spiːk/ nói

special (adj) /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt, riêng biệt

speech (n) /spiːtʃ/ lời nói

speed (n) /spiːd/ tốc độ, vận tốc

spend (v) /spend/ tiêu, xài

spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân

square (adj, n) /skweər/ hình vuông

stand (v, n) /stænd/ đứng, sự đứng

star (n, v) /stɑːr/ ngôi sao

start  (v, n) /stɑːt/ bắt đầu, khởi động

state (n, adj, v) /steɪt/ nhà nước, quốc gia

stay (v, n) /steɪ/ ở lại

steam (n) /stiːm/ hơi nước

step (n, v) /step/ bước

stone (n) /stəʊn/ đá

stop (v, n) /stɒp/ dừng, ngừng

store (n, v) /stɔːr/ cửa hàng, kho hàng

story (n) /ˈstɔː.ri/ câu chuyện

straight (adv, adj) /streɪt/ thẳng, không cong

strange (adj) /streɪndʒ/ xa lạ, chưa quen

stream (n) /striːm/ dòng suối

street (n) /striːt/ phố, đường phố

strong (adj) /strɒŋ/ khỏe, mạnh

student (n) /ˈstjuː.dənt/ học sinh, sinh viên

study (n, v) /ˈstʌd.i/ học tập, nghiên cứu

success (n) /səkˈses/ sự thành công, sự thành đạt

sudden (adj) /ˈsʌd.ən/ đột ngột

sugar (n) /ˈʃʊɡ.ər/ đường

suggest (v) /səˈdʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi

summer (n) /ˈsʌm.ər/ mùa hè

sun (n) /sʌn/ mặt trời

supply (n, v) /səˈplaɪ/ nguồn cung cấp

support (n, v) /səˈpɔːt/ sự ủng hộ

surface (n) /ˈsɜː.fɪs/ bề mặt

surprise (n, v) /səˈpraɪz/ sự ngạc nhiên

swim (v) /swɪm/ bơi lội

symbol (n) /ˈsɪm.bəl/ biểu tượng

system (n) /ˈsɪs.təm/ hệ thống

T

table (n) /ˈteɪ.bl̩/ cái bàn

talk (v, n) /tɔːk/ nói chuyện, trò chuyện

tall (adj) /tɔːl/ cao

teach (v) /tiːtʃ/ dạy

team (n) /tiːm/ đội, nhóm

teeth /tiːθ/ răng

tell (v) /tel/ nói

temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ

test (n, v) /test/ bài kiểm tra, xét nghiệm

thank (v) /θæŋk/ cảm ơn

thick (adj) /θɪk/ dày

thin (adj) /θɪn/ mỏng

thing (n) /θɪŋ/ đồ vật

think (v) /θɪŋk/ suy nghĩ

though (conj, adv) /ðəʊ/ mặc dù

thousand /ˈθaʊ.zənd/ nghìn

throw (v) /θrəʊ/ ném, vứt

time (n) /taɪm/ thời gian, thì giờ

tiny (adj) /ˈtaɪ.ni/ rất nhỏ, nhỏ xíu

together (adv) /təˈɡeð.ər/ cùng nhau

tone (n) /təʊn/ tiếng, giọng nói

tool (n) /tuːl/ dụng cụ, đồ dùng

touch (v, n) /tʌtʃ/ chạm

town (n) /taʊn/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

trade (n, v) /treɪd/ thương mại, buôn bán

train (n, v) /treɪn/ xe lửa, đào tạo

travel (v) /ˈtræv.əl/ du lịch, di chuyển

tree (n) /triː/ cây

trip (n, v) /trɪp/ chuyến đi

trouble (n) /ˈtrʌb.l̩/ rắc rối

truck (n) /trʌk/ xe tải

try (v) /traɪ/ thử, cố gắng

tube (n) /tjuːb/ ống

turn (v, n) /tɜːn/ lượt, quay

type (n, v) /taɪp/ loại, kiểu, mẫu

U

unit (n) /ˈjuː.nɪt/ đơn vị

umbrella (n) /ʌmˈbrel.ə/ cái ô

use (v, n) /juːz/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

usual (adj) /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường dùng

V

valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng

value (n, v) /ˈvæl.juː/ giá trị, ước tính, định giá

vary (v) /ˈveə.ri/ thay đổi,

view (n, v) /vjuː/ nhìn thấy, xem, quan sát

village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã

visit (v, n) /ˈvɪz.ɪt/ tham quan

voice (n) /vɔɪs/ tiếng, giọng nói

W

wait (v) /weɪt/ chờ đợi

walk (v, n) /wɔːk/ đi bộ

wall (n) /wɔːl/ tường, vách

war (n) /wɔːr/ chiến tranh

warm (adj, v) /wɔːm/ ấm áp

wash (v) /wɒʃ/ rửa, giặt

watch (v, n) /wɒtʃ/ nhìn, đồng hồ

water (n) /ˈwɔː.tər/ nước

wave (n) /weɪv/ sóng, gợn nước

way (n) /ˈweɪ/ đường

wear (v) /weər/ mặc, mang, đeo

weather (n) /ˈweð.ər/ thời tiết

week (n) /wiːk/ tuần

weight (n) /weɪt/ trọng lượng

west (n, adj, adv) /west/ phía tây, về hướng tây

wheel (n) /wiːl/ bánh xe

white (adj, n) /waɪt/ màu trắng

wide (adj) /waɪd/ rộng

wife (n) /waɪf/ vợ

will (modal v, n) /wɪl/ sẽ, ý chí

win (v) /wɪn/ chiến thắng

wind (n) /wɪnd/ gió

window (n) /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ

wing (n) /wɪŋ/ cánh

winter (n) /ˈwɪn.tər/ mùa đông

wish (v, n) /wɪʃ/ ước, mong muốn

woman (n) /ˈwʊm.ən/ phụ nữ

wood (n) /wʊd/ gỗ

word (n) /wɜːd/ từ

work (v,n) /wɜːk/ làm việc, công việc

world (n) /wɜːld/ thế giới

write (v) /raɪt/ viết

wrong (adj, adv) /rɒŋ/ sai

Y

yard (n) /jɑːd/ sân

year (n) /jɪər/ năm

yellow (adj) /ˈjel.əʊ/ màu vàng

yes /jes/ vâng, phải, dạ, được, ừ, có

yet (adv) /jet/ hãy còn

young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên

Trên đây là 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc. Bạn có thể dành ra 5 phút mỗi ngày để ghi nhớ và đặt câu với 10 từ theo từng chữ cái. Nếu người học muốn tìm một môi trường học tiếng Anh vừa vui vừa bổ ích, tham khảo ngay khóa Pre-IELTS của SmartLearn.

© Copyright 2000 - 2022 – SMARTLEARN